Danh sách bài giảng
● Unit 1. Nice to see you again
● Unit 1. Nice to see you again trang 4 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 1. Nice to see you again trang 4 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS (T) Complete and say the words aloud.
● Unit 2. I'm from Japan trang 8 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 2. I'm from Japan trang 8 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới PHONICS (1) Complete and say the words aloud. 1. _apan 2. _apanese 3. _iet Nam 4. _ietnamese
● Unit 3. What day is it today?
● Unit 3. What day is it today? trang 12 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 3. What day is it today? trang 12 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS - phát âm (1) Complete and say the words aloud (hoàn thành và đọc to những từ sau) 1. thursday 2. birthday 3. third 4. her bag
● Unit 4. When's your birthday?
● Unit 4. When's your birthday? trang 16 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 4. When's your birthday? trang 16 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS (1) Complete and say the words aloud. 1. fourth 2. fifth 3. sixth 4. March
● Unit 5. Can you swim? trang 20 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 5. Can you swim? trang 20 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS (1) Complete and say the words aloud 1. sing 2. swim 3. sit 4. sweets
● Unit 6. Where's your school?
● Unit 6. Where's your school? trang 24 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 6. Where's your school? trang 24 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS - phát âm (1) Complete and say the words aloud. 1. school 2. skipping 3. street 4. stream
● Unit 7. What do you like doing?
● Unit 7. What do you like doing? trang 28 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 7. What do you like doing? trang 28 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS (1) Complete and say the words aloud. 1. flying 2. playing 3. plane 4. flag
● Unit 8.What subject do you have today?
● Unit 8. What subject do you have today? trang 32 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 8. What subject do you have today? trang 32 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS 1) Complete and say the words aloud. 1. subject 2. subjects 3. district 4. districts
● Unit 9. What are they doing?
● Unit 9. What are they doing? trang 36 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 9. What are they doing? trang 36 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A.PHONICS (1) Complete and say the words aloud. 1. mask 2. desk 3. text 4. next
● Unit 10. Where were you yesterday?
● Unit 10. Where were you yesterday? trang 40 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 10. Where were you yesterday? trang 40 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS (1) Complete and say the words aloud. 1. painted /id/ 2. played /d/ 3. watched /t/
● Unit 11. What time is it? trang 44 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 11. What time is it? trang 44 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS (1) Say the words aloud. 1. cook 2. book 3. afternoon 4. school
● Unit 12. What does your father do?
● Unit 12. What does your father do? trang 48 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 12. What does your father do? trang 48 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS (1)Complete and say the words aloud. 1. reading 2. teacher 3. field 4. a piece of cake
● Unit 13. Would you like some milk?
● Unit 13. Would you like some milk? trang 52 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 13. Would you like some milk? trang 52 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS (1) Complete and say the words aloud. 1. beef 2. fish 3. leaf 4. dish
● Unit 14. What does he look like?
● Unit 14. What does he look like? trang 56 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 14. What does he look like? trang 56 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS (1) say the words aloud 1. this 2. there 3. that 4. there
● Unit 15. When's Children's Day?
● Unit 15. When's Children's Day? trang 60 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 15. When's Children's Day? trang 60 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS (1) Complete and say the words aloud. 1. clothes 2. close
● Unit 16. Let's go to the bookshop
● Unit 16. Let's go to the bookshop trang 64 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 16. Let's go to the bookshop trang 64 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS (1) Look at the words say the words aloud. 1. book 2. buy 3. bookshop 4. busy 5. bakery 6. badminton 7. supermarket
● Unit 17. How much is the T-shirt?
● Unit 17. How much is the T-shirt? trang 68 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 17. How much is the T-shirt? trang 68 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS (1) Look at the words and stress marks. say the words aloud. 1. 'yellow 2. 'sixty 3. 'trousers 4. 'fifty 5. 'jumper 6. 'jacket 7. 'eighty 8. 'orange 9. 'purple 10. 'thousand
● Unit 18. What's your phone number?
● Unit 18. What's your phone number? trang 72 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 18. What's your phone number? trang 72 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS (1) Look at the words and stress marks. say the words aloud. 1. 'ruler 2. 'hungry 3. 'jacket 4. 'trousers 5. in'vite 6. re'peat 7.com'plete 8. en'joy
● Unit 19. What animal do you want to see?
● Unit 19. What animal do you want to see? trang 76 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 19. What animal do you want to see? trang 76 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS (1) Look at the words write them with stress marks ('). say the words aloud. 1. crocodile 2. animal 3. grandmother 4. basketball 5. badminton 6. beautiful 7. elephant 8. grandfather
● Unit 20. What are you going to do this summer?
● Unit 20. What are you going to do this summer? trang 80 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới
Unit 20. What are you going to do this summer? trang 80 Sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 4 mới A. PHONICS (1) Look at the words write them with stress marks (') in the correct columns. say the words aloud. 1. enormous 2. elephant 3. November 4. wonderful 5. crocodiles 6. December 7. beautiful 8. delicious