Bài tập trắc nghiệm 60 phút Tính chất hoá học của kim loại - Hóa học 12 - Đề số 16
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
A. 2,688 lít và 59,18 gam.
B. 2,688 lít và 67,7 gam.
C. 2,24 lít và 56,3 gam.
D. 2,24 lít và 59,18 gam
Ag.
Fe.
Cu.
Al.
A: . 4,925
B: 3,450
C: 6,525
D: 5,725
32,4.
59,4.
64,8.
54,0.
P+H2SO4 đặc nóng.
Cu + Fe2(SO4)3.
FeSO4 +HNO3 loãng.
Al+HNO3 đặc nguội.
A. 152 gam
B. 146,7 gam
C. 175,2 gam .
D. 151,9 gam
A: tính oxi hoá
B: tính bazơ
C: tính khử
D: tính axit
1,12.
3,36.
4,48.
2,24.
A. 14,88
B. 20,48
C. 9,28
D. 1,92
A. 3,12
B. 1,43
C. 2,14
D. 2,86
A: Fe
B: Ag
C: Mg
D: Zn
A: 19,87
B: 24,03
C: 34,68
D: 36,48
19,14
38,28
35,08
17,54
A: 5
B: 3
C: 1
D: 4
A: 18,18%
B: 36,36%
C: 24,16%
D: 48,35%
0,56 mol
0,64 mol
0,48 mol
0,72 mol
A: 4,32
B: 9,39
C: 9,20.
D: 8,64
A: 3,124
B: 2,648.
C: 2,700.
D: 3,280
A: 4,68 gam.
B: 1,17 gam.
C: 3,51 gam.
D: 2,34 gam.
15,16%
15,22%
10,21%
18,21%
100,6
107,8
150,3
151,2
A: 60,075 gam
B: 50,275 gam
C: 59,725 gam
D: 54,225 gam
0,05.
0,5.
0,6250.
0,0625.
A: Zn và Ca
B: Mg và Al
C: Zn và Mg
D: Fe và Cu
Glucozo.
Axit axetic.
Ancol etylic.
Saccarozo.
3.
2.
4.
5.
A: 5
B: 2
C: 4
D: 3
A. 8
B. 10
C. 11
D. 9
Tính oxi hóa.
Tính axit.
Tính bazơ.
Tính khử.
3,68 gam
4 gam
2,24 gam
1,92 gam
A: 4,68 gam.
B: 1,17 gam.
C: 3,51 gam.
D: 2,34 gam.
A: FeO.
B: Al2O3 và FeO.
C: Fe2O3.
D: Al2O3 và Fe2O3.
A: 41,8%
B: 34,2%
C: 19%
D: 30,4%
A: Fe, Ni, Sn
B: Zn, Cu, Mg
C: Hg, Na, Ca
D: Al, Fe, CuO
A: Fe
B: Ag
C: Mg
D: Zn
A:
B:
C:
D: