Bài tập trắc nghiệm 60 phút Tổng hợp vô cơ - Tổng hợp Vô cơ 12 - Hóa học 12 - Đề số 27
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
5,688.
8,848.
73,944.
115,024.
A: 7
B: 5
C: 8
D: 6
43,925.
39,650.
30,535.
42,590.
A: 2,24 lít
B: 3,36 lít
C: 1,12 lít
D: 8,96 lít
Rắn X gồm Ag , Al, Cu.
Kim loại Cu chưa tham gia phản ứng.
Dung dịch Ygồm Al(NO3)3,Ni(NO3)2.
Rắn X gồm Ag,Cu và Ni.
A: 7,36
B: 8,82
C: 7,01
D: 8,42
A. NaCl.
B. NaOH.
C. NaHCO3.
D. Na2CO3.
A. Na2S
B. Na2SO3
C. FeS
D. KHSO4
Nhường 12 electron.
Nhận 13 electron.
Nhận 12 electron.
Nhường 13 electron.
Fe.
Mg.
Zn.
Ca.
A. HCl
B. Na2SO4
C. NaOH
D. KCl
A. 0,3 lit
B. 0,2 lit
C. 0,23 lit
D. 0,18 lit
A. 31
B. 30
C. 29
D. 28
A. 2,0
B. 1,5
C. 3,0
D. 1,0
5.
2.
4.
3.
60 ml.
20 ml.
80 ml.
40 ml.
A: 4
B: 5
C: 6
D: 7
A: 1,17.
B: 4,68.
C: 2,34.
D: 3,51
A. 31,5 gam
B. 29,72 gam
C. 36,5 gam
D. 29,0 gam
Electron, proton và nơtron.
Electron và proton.
Proton và nơtron.
Electron và nơtron.
Mg > S > Cl > F.
F > Cl > S > Mg.
S > Mg > Cl > F.
Cl > F > S > Mg.
.
.
V = 6,72 lit.
.
NH4HSO3.
NH4HCO3.
(NH4)2CO3.
(NH4)2SO3.
A: 0,3 mol.
B: 0,4 mol.
C: 0,5 mol.
D: 0,6 mol.
A: 4,8gam
B: 4,32gam
C: 4,64gam
D: 5,28gam
A: 0,3
B: 0,4M
C: 0,42M
D: 0,45M
SO2.
HCl.
K2O.
CO2.
0,92 mol.
0,46 mol.
0,94 mol.
0,48 mol.
AgNO3.
MgCl2.
KOH.
FeCl2.