Bài tập trắc nghiệm 15 phút Tìm từ đồng nghĩa - Tiếng Anh 12 - Đề số 3
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
A. polluted
B. occupied
C. filled
D. concentrated
A: fit
B: wealthy
C: clever
D: slow
A. Being efficient
B. Being courteous
C. Being on time
D. Being cheerful
A. Weakly
B. Progressively
C. Slowly
D. Firstly
A. equivalent
B. like
C. diverse
D. penalty
A. regularly
B. once every year
C. sometimes
D. smoothly
A. confided himself
B. surrendered
C. accommodated himself
D. went up
A: Not many people came to the meeting.
B: Not a single person came to the meeting.
C: There was almost nobody at the meeting.
D: Only a few people came to the meeting.
A: large quantity
B: small quantity
C: excess
D: sufficiency
A. look down on
B. give onto
C. put up with
D. take away