Bài tập trắc nghiệm 45 phút Con lắc đơn - Dao động cơ - Vật Lý 12 - Đề số 8
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
1 m.
20 cm.
50 cm.
1,2 m.
2,6 m/s.
6,7 m/s.
1,8 m/s.
2,9 m/s.
25 cm.
25 m.
9 cm.
9 m.
400 g.
720 g.
600 g.
480 g.
Tăng lên 4 lần.
Tăng lên 2 lần.
Giảm đi 2 lần.
Giảm đi 4 lần.
0,34 m/s và 2,04 N.
± 0,34 m/s và 2,04 N.
– 0,34 m/s và 2,04 N.
± 0,34 m/s và 2 N.
Chu kì dao động bé của con lắc đơn không đổi.
Tần số dao động bé của con lắc giảm đi 2 lần.
Cơ năng của con lắc khi dao động nhỏ không đổi.
Biên độ cong của con lắc tăng lên 2 lần.
0,631 V.
0,222 V.
0,316 V.
0,452 V.
T = (6,12 ± 0,05)s.
T = (2,04 ± 0,05)s.
T = (6,12 ± 0,06)s.
T = (2,04 ± 0,06)s.
101 cm.
99 cm.
98 cm.
100 cm.
1 s.
0,5 s.
2,2 s.
2 s.
Vĩ độ địa lý.
Khối lượng quả nặng.
Nhiệt độ môi trường đặt con lắc.
Chiều dài dây treo.
3,50.
2,50.
100.
7,10.
60 cm.
100 cm.
144 cm.
80 cm.
1,77 s.
2,04 s.
3,54 s.
2,45 s.
tăng lần.
giảm lần.
tăng lần.
giảm lần.
0,04 rad.
0,03 rad.
0,02 rad.
0,01 rad.
.
.
.
.
Vĩ độ địa lý.
Khối lượng quả nặng.
Nhiệt độ môi trường đặt con lắc
Chiều dài dây treo.