Bài tập trắc nghiệm 60 phút Con lắc đơn - Dao động cơ - Vật Lý 12 - Đề số 13
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
2,6 m/s.
6,7 m/s.
1,8 m/s.
2,9 m/s.
mgl(1 – cosα).
mgl(1 – sinα).
mgl(3 – 2cosα).
mgl(1 + cosα).
không đổi.
giảm đi lần.
tăng lên 2 lần.
tăng lên lần.
2,92 s.
0,91 s.
0,96 s.
0,58 s.
1,44.
0,69.
1,2.
0,83.
10 mJ.
9 J.
10 J.
9 mJ.
1 s.
0,5 s.
2,2 s.
2 s.
Tốc độ cực đại
Lực căng dây lớn nhất
Gia tốc bằng không
Li độ bằng không
20 cm.
30 cm.
25 cm.
32 cm.
4 dao động.
32 dao động.
2 dao động.
16 dao động.
100cm.
25cm.
50cm.
40cm.
4,9 N.
10,78 N.
2,94 N.
12,74 N.
tỉ lệ với .
tỉ lệ với g.
tỉ lệ với l.
tỉ lệ với .
2,5 m/s.
5 m/s.
2 m/s.
4 m/s.
99cm.
100 cm.
101cm.
98 chứng minh.
T.
0,25 T.
2T.
0,5 T.
0,5Hz
2Hz
0,4Hz
20Hz
27,1 cm/s.
1,6 cm/s.
2,7 cm/s.
15,7 cm/s
2 s.
1 s.
s.
0,5 s.13
80 cm.
39,2 cm.
100 cm.
78,4 cm.
.
.
.
.
A:
B:
C:
D:
5.10-5 J.
25.10-5 J.
25.10-3 J.
25.10-4 J.
có độ lớn nhỏ hơn trọng lực.
có độ lớn cực đại.
có độ lớn bằng trọng lực.
có độ lớn cực tiểu.
20 cm/s.
cm/s.
m/s.
10 cm/s.
Chậm 8,64s
Nhanh 8,64s.
Chậm 4,32s.
Nhanh 4,32s.
0,04 rad.
0,03 rad.
0,02 rad.
0,01 rad.
0,48s.
1,0 s.
0,7s.
1,4s.
25 cm.
25 m.
9 cm.
9 m.
2,6 s.
7 s.
12 s.
8 s.
T = 2,5 s.
T = 3,6 s.
T = 4,0 s.
T = 5,0 s.
5 s.
3,3 s
3,7 s.
2,2 s.
93,827.103 V/m.
487,400.103 V/m
488,889.103 V/m.
93,142.103 V/m.