Bài tập trắc nghiệm 60 phút Con lắc đơn - Dao động cơ - Vật Lý 12 - Đề số 3
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
10 m/s2
9,80 m/s2
9,86 m/s2
9,78 m/s2
3,375 mJ.
2,056 mJ.
2,056 mJ.
1,027 mJ.
5,0 s.
2,4 s.
4,8 s.
2,5 s.
.
.
.
.
Tại vị trí cân bằng lực căng nhỏ nhất, gia tốc lớn nhất.
Tại vị trí cân bằng lực căng nhỏ nhất, gia tốc nhỏ nhất.
Tại vị trí biên lực căng nhỏ nhất, gia tốc lớn nhất.
Tại vị trí biên lực căng nhỏ nhất, gia tốc nhỏ nhất nhất.
9,78 m/s2.
10 m/s2.
9,86 m/s2.
9,80 m/s2.
1.
60.
120.
30.
0,5 N.
0,62 N.
0,55 N.
0,45 N.
Tăng lần.
Giảm lần.
Tăng 2 lần.
Giảm 2 lần.
19,2 km/h.
69 km/h.
5932 m/s.
1,91 km/h.
Chậm 17,28s.
Nhanh 17,28s.
Chậm 8,64s.
Nhanh 8,64s.
200 giây.
5 giây.
2 giây.
20 giây.
E = 10-4 V/m.
E = 105 V/m.
E = 104 V/m.
E = 103 V/m.
16.
6.
4.
8.
Tăng lên 4 lần.
Tăng lên 2 lần.
Giảm đi 2 lần.
Giảm đi 4 lần.
T/4.
4T.
2T.
T/2.
9,71 m/s2.
9,86 m/s2.
10 m/s2.
9,68 m/s2.
.
.
.
.
4,4.10-3 J.
8,4.10-3 J.
6,4.10-3 J.
5,4.10-3 J.
.
.
.
.
0,02 rad.
0,08 rad.
0,04 rad.
0,06 rad.
3 s.
0,75 s.
1,5 s.
2 s.
1,20 N.
0,81 N.
0.94 N.
1,34 N.
.
.
.
.
3 (s).
0,75 (s).
1,5 (s).
2 (s).
16.
6.
4.
8.
tăng 1%.
Giảm 1%.
tăng 0,1%.
Giảm 0,1%.
Tần số nhỏ và pha ban đầu nhỏ.
Chu kì nhỏ và biên độ nhỏ.
Bỏ qua ma sát và bỏ qua khối lượng quả nặng.
Bỏ qua ma sát và biên độ dao động nhỏ.
khối lượng của con lắc.
trọng lượng của con lắc.
tỷ số trọng lượng và khối lượng của con lắc.
khối lượng riêng của con lắc.
5 cm.
4 cm.
10 cm.
8 cm.