Bài tập trắc nghiệm 60 phút Sóng dừng - Sóng cơ và sóng âm - Vật Lý 12 - Đề số 1
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
3 mm.
mm.
mm.
mm.
80 cm/s.
480 cm/s.
240 cm/s.
120 cm/s.
một phần tư bước sóng.
một bước sóng.
một nửa bước sóng.
một số nguyên lần bước sóng.
Đo chu kì sóng.
Đo tốc độ truyền sóng.
Đo năng lượng sóng.
Đo pha dao động.
1 cm/s.
1 m/s.
10 cm/s.
10 m/s.
2λ.
0,25λ.
λ.
0,5λ.
8m.
1m.
2m.
4m.
một bước sóng.
một phần tư bước sóng.
một phần ba bước sóng.
một nửa bước sóng.
3,2m/s.
5,6m/s.
4,8m/s.
2,4m/s.
.
.
.
.
một nửa bước sóng
một bước sóng
hai bước sóng
một phần tư bước sóng
100Hz.
20Hz.
25Hz.
5Hz.
Không có sóng dừng.
Có sóng dừng và 5 bụng, 6 nút.
Có sóng dừng và 6 bụng, 6 nút.
Có sóng dừng và 5 bụng, 5 nút.
15.
12.
8.
16.
0,21 cm.
0,91 cm.
0,15 cm.
0,45 cm.
22,5 cm.
50,5 cm.
7,5 cm.
37,5 cm.
16 m/s.
120 m/s.
12 m/s.
24 m/s.
5L/9.
4,5L/9.
4L/9.
Không xác định.
5,6cm.
4,8 cm.
1,2 cm.
2,4 cm.
A: 8cm
20cm.
32cm.
16cm.
20 cm.
10 cm.
40 cm.
30 cm.
400 cm/s.
100 cm/s.
300 cm/s.
200 cm/s.