Bài tập trắc nghiệm 60 phút Tổng hợp dao động điều hoà - Dao động cơ - Vật Lý 12 - Đề số 6
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
Α2 ≈ 3,17cm.
Α2 ≈ 6,15cm.
A2 ≈ 4,87cm.
A2 ≈ 8,25cm.
12,5 cm/s2.
62,5 cm/s2.
2,5 cm/s2.
87,5 cm/s2.
23cm.
7cm.
10cm.
17cm.
0,5π.
π.
0.
0,25π.
15cm.
5cm.
20cm.
10cm
3,6 cm.
6,8 cm.
3,2 cm.
5,2 cm.
7 cm.
3 cm.
5 cm.
1 cm.
12,5 cm/s2.
62,5 cm/s2.
2,5 cm/s2.
87,5 cm/s2.
A1 > A2.
A1 = A2.
A1 < A2.
A1 = 1,5A2.
(2n + 1).0,5π với
2nπ với
với
với
x1, x2 vuông pha.
x1, x3 vuông pha.
x2, x3 ngược pha.
x2, x3 cùng pha.
200 cm/s.
cm/s.
100 cm/s.
cm/s.
0,016J.
0,040J.
0,038J.
0,032J.
2cm.
cm.
cm.
8 cm.
0,0025 J.
500 J.
0,05 J.
0,1 J.
20,08 cm/s.
18,84 cm/s.
25,13 cm/s
12,56 cm/s.
12,5 cm/s2.
62,5 cm/s2.
2,5 cm/s2.
87,5 cm/s2.
A1 + A2.
6cm.
6cm.
12cm.
6cm.
0,067 N.
0,0179 N.
0,0489 N.
0,0186 N.
tần số bằng tần số của hai dao động thành phần.
pha ban đầu bằng tổng pha ban đầu của hai dao động thành phần.
pha ban đầu bằng độ lệch pha của hai dao động thành phần.
biên độ bằng biên độ của một dao động thành phần.
5,79 cm.
5,19 cm.
6 cm.
3 cm.
100 cm/s
50 cm/s.
80 cm/s.
10 cm/s.