Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 11 mới


Nội dung bài giảng

UNIT 9. CITIES OF THE FUTURE

Thành phố trong tương lai

1. city dweller/ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n):người sống ờ đô thị, cư dân thành thị

2. detect /dɪˈtekt/(v): dò tìm, phát hiện ra

3. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n): cơ sở hạ tầng

4. inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): cư dân, người cư trú

5. liveable /ˈlɪvəbl/ (a): sống được

6. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj):lạc quan

7. overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/(adj): chật ních, đông nghẹt

8. pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/(adj):   bi quan

9. quality of life (n): chất lượng sống

10. renewable /rɪˈnjuːəbl/(adj):có thể tái tạo lại

11. sustainable /səˈsteɪnəbl/(adj): không gây hại cho môi trường, có tính bển vững

12. upgrade /ˈʌpɡreɪd/(v):   nâng cấp

13. urban /ˈɜːbən/(adj): thuộc về đô thị

14. urban planner (n): người / chuyên gia quy hoạch đô thị