C. My school - Unit 2 trang 26 SGK Tiếng Anh 6


Nội dung bài giảng

C. MY SCHOOL (Trường tôi)

I. VOCABULARY (Từ vựng)

School (n) : trường học

This [dts] (adj) : đây (cái) này, người này.

That (adj) : kia, cái kia, người kia.

Student  (n): sinh viên, học sinh

Class  (n): lớp

Classroom (n): phòng học

His  (poss. adj) :của anh / ông... ấy

Her (poss. adj.) :của cô / chị... ấy

Its (poss. adj.) : của nó (chỉ con vật, sự việc)

Our (poss. adj.): của chúng tôi / ta

Their(poss. adj.): của họ, của chủng nó

Teacher (n): giáo viên

Desk (n): bàn viết

Door  (n): cửa ra vào

Window (n): cửa sổ

Board (n): tấm bảng

Clock (n): đồng hồ treo tường

Waste basket (n): sọt (giỏ đựng) rác

Waste bin (n): sọt rác

Bag  (n): túi, bao

School bag (n): cặp học sinh

Pen(n) :bút viết

Pencil (n): bút chì 

Ruler (n) : thước kẻ

Eraser (n): cục tẩy (gôm)

Rubber(n): cục tẩy (gôm)

II. GRAMMAR

1. THIS - THAT: là từ được dùng để chỉ. THIS chỉ người hay vật gần người nói; THAT chỉ người, vật ở xa người nói.

1.1 "THIS - THAT": là chỉ thị đại từ (demonstrative pronouns), không có danh từ theo sau.

a. THIS có nghĩa: “đây, người này, cái này".

e.g.: This is Mr John. (Đây là ông John.)

         I like this. (Tôi thích cái này.)

b. THAT có nghĩa: “kia, đó, người kia, cái kia ".

e.g.: That is my school. (Kia là trường tôi.)

       He saw that. (Ông ấy đã thấy điều đó.)

* THIS: còn được dùng giới thiệu.

 e.g.: This is Nam. (Đây là Nam.)

        This is Miss Hoa, our teacher of English. (Đây là cô Hoa, giáo viên tiếng Anh của chúng tôi.)

 

1.2. THIS - THAT: là chỉ thị tính từ (demonstrative adjectives), luôn luôn đứng trước một danh từ.

a. THIS: có nghĩa “này”.

e.g.: This boy is Nam. (Đứa con trai này là Nam.)

b. THAT: có nghĩa  là "kia, đó".

e.g.: That desk is old. (Cái bàn kia cũ.)

1.3. SỐ NHIỀU của THIS là “THESE", và của THAT là “THOSE”.

e.g.: These are my books. (Đây là những cuốn sách của tôi.)

       What are those? (Kia là những cái gì?)

2. Possessive adjectives (Sở hữu tính từ)

a. Sở hữu tinh từ gồm có:

Ngôi

Số ít

Số nhiều

Ngôi thứ nhất

my

our

Ngôi thứ hai

your

your

Ngôi thứ ba

his, her, its

their

b. Sở hữu tính từ luôn luôn đứng trước danh từ và tính từ khác, nếu có.

e.g.: This is my school. (Đây là trường tôi.) 

Their new books are on the desk. (Những quyển sách mới của chúng ở trên bàn viết.)

c. Sở hữu tính từ không thay đổi, có thể dùng với danh từ số ít và số nhiều.

e.g.: My notebook is here. (Cuốn tập của tôi ở đây.)

       My old pens are over there.  (Những cây viết cũ của tôi ở đằng kia.)

3. “WHAT + BE + Pron./ Personal Noun?"

Personal noun: danh từ chỉ người): được dùng hỏi về nghề nghiệp.

e.g.: What's your father? (Cha bạn làm nghề gì?)

       What’s he? (Ông ấy làm nghề gì?)

* Ngoài ra, chúng ta có thể dùng mẫu câu:

   What + be + Poss.adj. + JOB(s)?

   hoặc: What + do + s + DO?

e.g.: What's his job? What does he do? (Anh ấy làm nghề gì?)

What are their jobs? What do they do? (Họ làm nghề gì?)

What’re their jobs? = What do they do? (Họ làm nghề gỉ?)

Câu trả lời: S + be + a (n) + N.

e.g.: - What are you? (Bạn làm nghề gì?) (What’s your job? What do you do?)

I’m a pupil. (Tôi là học sinh.)

*Chú ý: Danh từ chỉ nghề nghiệp ở số ít luôn luôn trước nó có mạo từ A hoặc AN.

III. VIETNAMESE TRANSLATION - PRACTICE

1.Listen and repeat. Then practise the dialogue with a partner. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó thực hành bài đối thoại với bạn cùng học.)

Click tại đây để nghe:

- I'm a student. (Tôi là học sinh.)

- This is my school. (Đây là trường tôi.)

- That is my class. (Kia là lớp của tôi.)

- This is my classroom. (Đây là phòng học của tôi.)

- Is that your teacher? (Phải kia là giáo viên của bạn không?)

- Yes. That is my teacher. (Vâng. Đó là giáo viên của tôi.)

- Is this your desk? (Phải đây là bàn viết của bạn không?)

- No. That is my desk. (Không. Kia là bàn viết của tôi.)

2. Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại).

Click tại đây để nghe:


 

3. Practise with a partner (Thực hành với một bạn cùng học).

What is this ? - It’s a / an...

What is that? - It’s a / an...