Câu 1, 2, 3, 4 trang 86 Vở bài tập (VBT) Toán 3 tập 2


Nội dung bài giảng

1. Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số :

2. Viết (theo mẫu) :

Viết số

Đọc số

75 248

Bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi tám

30 795

 

 

Tám mươi lăm nghìn chín trăm linh chín

46 037

 

80 105

 

 

Bốn mươi mốt nghìn sáu trăm

3. Viết (theo mẫu) :

a. 7618 = 7000 + 600 + 10 + 8                   1942 =

9274 =                                                         5076 =

4404 =                                                          2005 =

b. 5000 + 700 + 20 + 4 = 5724

6000 + 800 + 90 + 5

5000 + 500 + 50 + 5

2000 + 400

2000 + 20

2000 + 7

4. Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm :

a. 2004 ; 2005 ; 2006 ; ……… ; ……… ; ……… ; ……

b. 8100 ; 8200 ; 8300 ; …… ; …… ; …… ; ………

c. 70 000 ; 75 000 ; 80 000 ; ……… ; …… ; …… ; ……

Giải

1. 

2.

Viết số

Đọc số

75 248

Bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi tám

30 795

ba mươi nghìn bảy trăm chín mươi lăm

85 909

Tám mươi lăm nghìn chín trăm linh chín

46 037

bốn mươi sáu nghìn không trăm ba mươi bảy

80 105

tám mươi nghìn một trăm linh năm

41 600

Bốn mươi mốt nghìn sáu trăm

3. 

a. 7618 = 7000 + 600 + 10 + 8                 

1942 = 1000 + 900 + 40 + 2

9274 = 9000 + 200 + 70 + 4                                          

5076 = 5000 + 70 + 6

4404 = 4000 + 400 + 4                                                  

2005 = 2000 + 5

b. 5000 + 700 + 20 + 4 = 5724

6000 + 800 + 90 + 5 = 6895

5000 + 500 + 50 + 5 = 5555

2000 + 400 = 2400

2000 + 20 = 2020

2000 + 7 = 2007

4. 

a. 2004 ; 2005 ; 2006 ; 2007 ; 2008 ; 2009 ; 2010

b. 8100 ; 8200 ; 8300 ; 8400 ; 8500 ; 8600 ; 8700

c. 70 000 ; 75 000 ; 80 000 ; 85 000 ; 90 000 ; 95 000 ; 100 000.