Choose the word OPPOSITE in meaning to the underlined word: I don't believe in anything he says, he is unreliable.
A.A.
inaccurate
B.B.
unstable
C.C.
trustworthy
D.D.
irresponsible
Đáp án và lời giải
Đáp án:C
Lời giải:
Đáp án C
Kiến thức về từ trái nghĩa
Unreliable (a): không thể tin tưởng được
A. inaccurate (a): không chính xác
B. unstable (a): không ổn định
C. trustworthy (a): đáng tin
D. irresponsible (a): không có trách nhiệm
→ Unreliable >< trustworthy
Dịch: Tôi không tin vào bất cứ điều gì anh ấy nói, anh ấy không đáng tin cậy.