Choose the word that has the underlined part different from others: busy, gum, summary, lunch
A.A.
busy
B.B.
gum
C.C.
summary
D.D.
lunch
Đáp án và lời giải
Đáp án:A
Lời giải:
busy /ˈbɪz.i/ bận
gum /ɡʌm/ kẹo cao su
summary /ˈsʌm.ər.i/ tóm tắt
lunch /lʌntʃ/ bữa trưa
A có phần gạch chân phát âm là "ɪ", còn lại là "ʌ"
=> Chọn đáp án A