Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s): The company should allow flexible working hours so that its employees can avoid traffic congestion.

A.A. dangerous
B.B. careful
C.C. fixed
D.D. changeable
Đáp án và lời giải
Đáp án:C
Lời giải:

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. dangerous (adj): nguy hiểm

B. carareful (adj): cẩn thận

C. fixed (adj): cố định

D. changeable (adj): có thể thay đổi linh hoạt

➔ flexible (adj): linh hoạt >< fixed

Tạm dịch: Công ty nên cho phép giờ làm việc linh hoạt để nhân viên của mình có thể tránh tắc nghẽn giao thông.

Bạn có muốn?

Xem thêm các đề thi trắc nghiệm khác

Chia sẻ

Một số câu hỏi khác có thể bạn quan tâm.