Find the mistake: I’m becoming increasingly forgettable. Last week I locked myself out of the house twice.
A.A.
I’m becoming
B.B.
forgettable
C.C.
myself
D.D.
the
Đáp án và lời giải
Đáp án:B
Lời giải:
Kiến thức từ vựng:
- forgettable (adj): có thể quên được
- forgetful (adj): đãng trí
Sửa: forgettable → forgetful
Tạm dịch: Tôi ngày càng đãng trí. Tuần trước tôi đã nhốt mình ở ngoài nhà hai lần.
→ Chọn đáp án B