Find the mistake: They have carried exhausting research into the effects of smart phone on  schoolchildren's behavior and their academic performance

A.A. exhausting
B.B. into
C.C. behavior
D.D. academic performance
Đáp án và lời giải
Đáp án:A
Lời giải:

Kiến thức từ vựng: 

- Exhausting (adj): gây kiệt sức 

- Exhaustive (adj): toàn diện 

Sửa: exhausting → exhaustive

Tạm dịch: Họ đã tiến hành cuộc nghiên cứu toàn diện về ảnh hưởng của điện thoại thông minh đến hành vi  và kết quả học tập của học sinh. 

→ Chọn đáp án A 

Bạn có muốn?

Xem thêm các đề thi trắc nghiệm khác

Chia sẻ

Một số câu hỏi khác có thể bạn quan tâm.