He eats nothing __________hamburgers.
A.A.
but
B.B.
unless
C.C.
despite
D.D.
apart
Đáp án và lời giải
Đáp án:A
Lời giải:
but + n: ngoại trừ …
unless + s+v…: trừ khi…
despite + n/v-ing: m
apart from +n: ngoài trừ …
Tạm dịch:
Anh ấy chẳng ăn gì ngoài bánh mỳ kẹp thịt.