Một con lắc đơn dao động với biên độ góc nhỏ \(\\sin {\alpha _0} \approx {\alpha _0}(rad).\)Tần số dao động của nó được tính bằng công thức
A.A.
\({\frac{1}{{2\pi }}\sqrt {\frac{g}{l}} }\)
\({\frac{1}{{2\pi }}\sqrt {\frac{g}{l}} }\)
B.B.
\({\frac{1}{{2\pi }}\sqrt {\frac{l}{g}} }\)
\({\frac{1}{{2\pi }}\sqrt {\frac{l}{g}} }\)
C.C.
\({2\pi \sqrt {\frac{l}{g}} }\)
\({2\pi \sqrt {\frac{l}{g}} }\)
D.D.
\({2\pi \sqrt {\frac{g}{l}} }\)
\({2\pi \sqrt {\frac{g}{l}} }\)
Đáp án và lời giải
Đáp án:A
Lời giải:
Tần số dao động của con lắc đơn:
\(f = \frac{\omega }{{2\pi }} = \frac{1}{{2\pi }}\sqrt {\frac{g}{l}} \)