She makes a fuss about anything she doesn’t like.

A.A. feels excited
B.B. feels sad
C.C. complains noisily
D.D. worries
Đáp án và lời giải
Đáp án:C
Lời giải:

Kiến thức từ đồng nghĩa

Makes a fuss: phàn nàn, cằn nhằn, cãi cọ

Complains noisily: phàn nàn ồn ào

Dịch: Cô ấy làm ầm ĩ về bất cứ điều gì cô ấy không thích.

Đáp án C

Bạn có muốn?

Xem thêm các đề thi trắc nghiệm khác

Chia sẻ

Một số câu hỏi khác có thể bạn quan tâm.