The National Institute of Mental Health is conducting far-reaching research to determine the psychological effects of using drugs.
Tạm dịch: Viện Sức Khỏe Thần Kinh Quốc Gia đang thực hiện nghiên cứu có ảnh hưởng sâu rộng để quyết định ảnh hưởng tâm lý của việc sử dụng thuốc.
- far - reaching (adj): có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng
A. refined / rɪ'faɪnd / (adj): lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức, đã tinh chế, nguyên chất.
B. extensive /ɪk'stensɪv/ (adj): rộng, rộng rãi, bao quát
C. prevalent /'prevələnt/ (adj): thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành
D. tentative/'tentətɪv/(adj): chưa xác định, chưa chắc chắn, còn do dự