Đề thi thử THPTQG môn Toán Hưng Nhân Thái Bình lần 3

PDF 11 0.237Mb

Đề thi thử THPTQG môn Toán Hưng Nhân Thái Bình lần 3 là tài liệu môn Toán trong chương trình Ôn Thi THPTQG được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

Trang 1/4 - Mã đề thi 134 SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT HƯNG NHÂN ĐỀ THI KHẢO SÁT THPT QUỐC GIA LẦN 3 MÔN TOÁN 12 Khóa ngày: 25/5/2017 Thời gian làm bài:90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 134 Câu 1: Phần ảo của số phức 56 3 z i= + là: A. 3 5 B. i C. 5 3 D. 6 Câu 2: Cho hàm số 3 21 3 2 3 2 y x x x m    (m là tham số). Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2CTy  B. IR 5max 6 y m   C. 2 3CĐ y m  D. 5 6CĐ y m   Câu 3: Tính tích phân 2 2 1 1( ) ln ln e e dx x x  A. 1 2 B. 2 2 ee C. 2 2 e e D. 2 2 e Câu 4: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a; gọi M, N, P,Q lần lượt là trọng tâm các mặt ABC, DBC, DCA, DAB. Tính tỉ số thể tích của hai khối tứ diện MNPQ và ABCD A. 1 27 B. 2 9 C. 1 6 D. 1 9 Câu 5: Cho hàm số 2017 2 ( ) 3 x F x t dt x   . Tính '(1)F A. 0 B. 2018 C. 2017 D. 3 Câu 6: Trong không gian Oxyz cho hai điểm M(0;3;7) và I(12;5;0). Tìm tọa độ N sao cho I là trung điểm của MN. A. N(2;5;-5). B. N(0;1;-1). C. N(1;2;-5). D. N(24;7;-7). Câu 7: Thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay elip 2 2 2 2 1 x y a b   (0 < b < a ) quanh trục Ox là A. 4 2ab B. 24 3 ab C. 2ab D. 23 4 ab Câu 8: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình 2 2 2 1m x x   có nghiệm duy nhất? A. 4 B. 3 C. 0 D. Vô số Câu 9: Cho hàm số 22 ( 2) 1 x m x my x      có đồ thị ( C ). Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để tiệm cận xiên của ( C ) tiếp xúc với đường tròn 2 2 4( 1) 5 x y   ? A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 Câu 10: Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 3 2log 1 x x  > 1 A. ( 1; )  B. ( ; 3)  C. ( 3; 1)  D. ( ; 3) ( 1; )     Câu 11: Trong các mệnh đề sau đây, tìm mệnh đề đúng: A. 6 3 3 67 7 B. 2 2 3 32 2 3 3            C. 6 2 2 63 3 D. 2 5 3 21 1 3 3            Trang 2/4 - Mã đề thi 134 Câu 12: Tìm giá trị lớn nhất của |z| biết 2 3 1 1 3 2 i z i      A. 2 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 13: Tổng các giá trị của m để đồ thị hàm số 4 22 3y mx mx m    có 3 điểm cực trị lập thành một tam giác có diện tích bằng 1 là A. 2 B. -1 C. 0 D. 1 Câu 14: Trong các điểm sau, điểm nào nằm trên mặt phẳng   : 2 3 10 0P x y z    A.  2;2;0 B.  2; 2;0 C.  1;2;0 D.  2;1;2 Câu 15: Xét diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 2 1 3 3 m my x m m m        và trục hoành. Tổng GTLN và GTNN của S là A. 9 B. 82 9 C. 82 3 D. 10 Câu 16: Tìm điểm biểu diễn số phức z biết 2 3z i   A. ( 2; 3)M  B. (2; 3)N C. ( 2; 3)P   D. (2; 3)Q  Câu 17: Hàm số nào sau đây đồng biến trong khoảng (0; ) ? A. 1xy x   B. 3 3 2y x x   C. 1 1 xy x    D. 4 21 1 1 4 2 y x x   Câu 18: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2 3 2, 1, 0y x x y x x      A. 2 B. 8 3 C. 2 3 D. 4 3 Câu 19: Tìm m đề hàm số 2 3 2( 1) 2( 1) 3 5y m x m x x      đồng biến trên  A. 1m   B. 131 5 m   C. 1 13 5 m m       D. 13 5 m  Câu 20: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện . 2z z z  và 2z  ? A. 4 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 21: Một khối cầu có bán kính bằng a 2 . Khi đó thể tích khối cầu là: A. 34 2 3 ap B. 34 3 ap C. 8 2ap D. 3 3 28ap Câu 22: Cho hai số phức 1z và 2z thỏa mãn 1 2 3 4 1 6 2 z i z i         , Tính tổng GTLN và GTNN của biểu thức 1 2z z A. 18 B. 6 2 C. 6 D. 3 2 Câu 23: Cho hình trụ tròn xoay, đường cao OO’. Xét một lăng trụ đứng ABCD.A’B’C’D’, đáy là hình vuông cạnh a nội tiếp hình trụ. Tính thể tích hình trụ, biết rằng hình lăng trụ có tính chất: tổng diện tích các mặt bên bằng tổng diện tích hai mặt đáy và hai mặt chéo. A. 31 (2 2) 2 V a  B. 31 (3 3) 4 V a  C. 33 (2 2) 4 V a  D. 31 (2 2) 4 V a  Câu 24: Cho hàm số xy x m   . Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số có tiệm cận ngang? A. m = 0 B. 1m  C. 0m  D. m  Câu 25: Trong các hàm số sau, hàm số nào là đạo hàm của 2 .5x xy  ? Trang 3/4 - Mã đề thi 134 A. 10 ln10x B. 2(2x.5x) C. 10x D. 2x + 5x Câu 26: Hàm số 2 1y x  có mấy điểm cực trị? A. 2 B. 0 C. 1 D. 4 Câu 27: Môđun của số phức 3 4z i= - bằng: A. 5 B. 5 C. 1 D. 1- Câu 28: Tìm tập nghiệm của phương trình: 2 42 4 0x x    A. {1; 2} B. {2; 3} C. {-2; 3} D. {2; -3} Câu 29: Cho 2( ) (ax )e xF x bx c    là một nguyên hàm của hàm số 2( ) ( 2 7 4) xf x x x e    thì a b c  có giá trị là A. 0 B. 10 C. 1 D. 2 Câu 30: Tìm GTLN của hàm số 1y x x  trên khoảng ( 0; 1). A. 4 27 B. 6 9 C. 2 4 D. 2 3 9 Câu 31: Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm: 2 2 2sin cos sin2 3 .3x x xm  A. m 4 B. 1 4m  C. m 4 D. 1m  Câu 32: Cho hàm số 4 21 1( ) 2 4 2 y f x x x    . Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số '( )y f x với trục hoành. A. 2 B. 3 C. 0 D. 4 Câu 33: Đạo hàm của hàm số 2 3 log ( )y x x= - là A. 2 2 ' ( ) ln 3 x y x x = - B. 2 2 1 ' ( ) ln 3 x y x x - = - C.