Đề thi thử THPTQG môn Toán Sở GD và ĐT Đồng Tháp

PDF 15 0.258Mb

Đề thi thử THPTQG môn Toán Sở GD và ĐT Đồng Tháp là tài liệu môn Toán trong chương trình Ôn Thi THPTQG được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

Trang 1/8 - Mã đề thi 132 ĐỀ THI MÔN: TOÁN Ngày thi: 16/5/2017 Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) (Đề thi gồm có: 07 trang) Câu 1: Cho i là đơn vị ảo. Tìm các số thực ba, để i1 là nghiệm của phương trình 02  bazz . A. 2,2  ba . B. 2,2  ba . C. 2,2  ba . D. 2,2  ba . Câu 2: Khẳng định nào sau đây là sai? A. Số phức iz 512  có phần thực là 12 , phần ảo là 5 . B. Số phức iz 512  có điểm biểu diễn trên mặt phẳng phức là điểm  5;12M . C. Số phức iz 512  có số phức liên hợp iz 512  . D. Số phức iz 512  có môđun bằng 169 . Câu 3: Hàm số  xf thỏa mãn   312 2/  xxxf và   31 f là A.   32 2 x xxf  . B.   2312  x x xxf . C.   x xf 12  . D.   112  x xxf . Câu 4: Biết biaz  là nghiệm của phương trình   i iizi    1 8124101 . Tìm baS  . A. 6S . B. 6S . C. 8S . D. 8S . Câu 5: Cho tứ diện OABC có OCOBOA ,, đôi một vuông góc và 6aOCOB  , aOA  . Góc giữa hai mặt phẳng  ABC và  OBC bằng A. 030 . B. 060 . C. 045 . D. 090 . Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng   08432:  zyxP .Véctơ nào là véctơ pháp tuyến của mặt phẳng  P ? A.  4;3;21 n . B.  4;3;22 n . C.  2;0;03 n . D.  2;3;44 n . Câu 7: Đường cong trong hình vẽ 2 2 1-1 y O x SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH ĐỒNG THÁP _______________________________ THI DIỄN TẬP THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2016 - 2017 _____________________________________________ Mã đề: 132 Trang 2/8 - Mã đề thi 132 là đồ thị của hàm số nào được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới dây? A. 12 24  xxy . B. 12 24  xxy . C. 12 24  xxy . D. 12 24  xxy . Câu 8: Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ điểm  5;4;3M đến mặt phẳng   0141243:  zyxP bằng A. 13 71 . B. 3. C. 6 . D. 13 99 . Câu 9: Cho khối hộp chữ nhật ////. DCBAABCD . Tỉ số thể tích của khối tứ diện ABCA / và khối hộp chữ nhật ////. DCBAABCD bằng A. 4 1 . B. 6 1 . C. 2 1 . D. . 3 1 Câu 10: Cho   1 0 2 12 dxxxI và 12  xu . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. 2 13 2 uuI  . B.  2 1 duuI . C.  1 0 duuI . D.  122 3 2 I . Câu 11: Cho i là đơn vị ảo. Giá trị của biểu thức    42 11. iiiz  là: A. 6 . B. i6 . C. 6 . D. i6 . Câu 12: Cho hàm số  xfy  xác định, liên tục trên     2 3;1 và có đồ thị là đường cong như hình vẽ. 4 2 2 -1 y 1 3 2 -1 O x Giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số  xf trên     2 3;1 là: A. 1,4  mM . B. 1, 2 7  mM . C. 1,4  mM . D. 1, 2 7  mM . Câu 13: Đồ thị hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị? A.  22 1 xy . B. 43 24  xxy . C. 596 23  xxxy . D. 142 24  xxy . Câu 14: Cho hàm số    xxf 2sinln . Giá trị của       8 / f bằng? A. 2 . B. 22 . C. 2 . D. 1. Trang 3/8 - Mã đề thi 132 Câu 15: Tìm nghiệm phương trình 81 497.9 7337  xx . A. 3 5 x . B. 3x . C. 3x . D. 2x . Câu 16: Cho các số thực dương ba, với 1a . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A.   bab aa log42log 22  . B.   bab aa loglog 22  . C.   bab aa log4 1log 22  . D.   bab aa log2 1log 22  . Câu 17: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 12 41    x xy ? A. 2 1 y . B. 2y . C. 4y . D. 2y . Câu 18: Tìm nguyên hàm của hàm số         2 cos2 xxxf . A.        Cxdxxf 2 sin 2 12 . B.        Cxxdxxf 2 sin22 . C.        Cxxdxxf 2 sin 2 12 . D.        Cxxdxxf 2 sin22 . Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm  3;2;1A  7;2;3 B . Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB là A. 01222  zyx . B. 01422  zyx . C. 01222  zyx . D. 013442  zyx . Câu 20: Tìm tập xác định D của hàm số  2log1 8,0  xy . A.        ; 4 13D . B.       ; 4 13D . C.     4 13;2D . D.      4 13;2D . Câu 21: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2xy  , 3 4 3 1  xy và trục hoành như hình vẽ. 2 y = - 1 3 x+ 4 3 y = x2 1 41 y O x A. 3 7 . B. 3 56 . C. 2 39 . D. 6 11 . Câu 22: Một người gửi tiền tiết kiệm với lãi suất %5,6 năm và lãi suất hằng năm được nhập vào vốn. Hỏi sau bao nhiêu năm người đó thu được số tiền gấp đôi số tiền ban đầu? Trang 4/8 - Mã đề thi 132 A. 4,16 năm. B. 4,15 năm. C. 4,17 năm. D. 4,18 năm. Câu 23: Cho hàm số  xfy  xác định trên  1\ R , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ. +∞ -∞ -∞ +∞ 0_ x y / y +∞- ∞ _ -1 0 -2 + -2 + 1 1 Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình   mxf  vô nghiệm. A.  2;  . B.  ;1 . C.  1;2 . D.  1;2 . Câu 24: Giá trị lớn nhất của m để hàm số   328 3 1 23  mxmmxxy đồng biến trên R là? A. 4m . B. 2m . C. 2m . D. 4m . Câu 25: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình    02loglog 3 6 x . A.  5;S . B.  5;3S . C.   ;5S . D.  1;4S . Câu 26: Hàm số 1 1 2 2    xx xxy nghịch biến trên khoảng nào?