Bài tập trắc nghiệm 45 phút Hàng hoá - Tiền tệ - Thị trường - Giáo dục công dân 11 - Đề số 2
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
thực hiện.
thông tin.
mua – bán.
kiểm tra.
phương tiện lưu thông.
phương tiện thanh toán.
giao dịch quốc tế.
tiền tệ thế giới.
Lao động của từng người sản xuất hàng hóa kết tinh trong hàng hóa
Lao động xã hội của người sản xuất hàng hóa kết tinh trong hàng hóa
Chi phí làm ra hàng hóa
Sức lao động của người sản xuất hàng hóa kết tinh trong hàng hóa
Giá trị trao đổi
Giá trị sử dụng
Chi phí sản xuất
Hao phí lao động
Euro, Yên Nhật, Bảng anh, Đô la Mỹ, Việt Nam đồng.
Euro, Yên Nhật, Bảng anh, Đô la Mỹ, Nhân dân tệ Trung Quốc.
Euro, Yên Nhật, Bảng anh, Đô la Mỹ, Rúp Nga.
Euro, Yên Nhật, Đô la Mỹ, Nhân dân tệ Trung Quốc, Rúp Nga.
Phương tiện cất trữ.
Phương tiện lưu thông.
Phương tiện thanh toán.
Tiền tệ thế giới.
Hiệu quả của sản phẩm.
Đặc điểm của sản phẩm.
Tác dụng của sản phẩm.
Công dụng của sản phẩm.
Kiểm tra hàng hóa.
Trao đổi hàng hóa.
Thực hiện.
Đánh giá.
Hàng hóa, tiền tệ, người mua, người bán.
Người mua, tiền tệ, giá cả, hàng hóa.
Giá cả, hàng hóa, người mua, người bán.
Tiền tệ, người mua, người bán, giá cả.
Giá trị và giá trị trao đổi.
Giá trị trao đổi và giá trị cá biệt.
Giá trị và giá trị sử dụng.
Giá trị sử dụng và giá trị cá biệt.
Thước đo giá trị.
Phương tiện lưu thông.
Phương tiện thanh toán.
Phương tiện cất trữ.