Bài tập trắc nghiệm 60 phút Con lắc đơn - Dao động cơ - Vật Lý 12 - Đề số 1
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
0,5 N.
0,62 N.
0,55 N.
0,45 N.
5,0 s.
2,4 s.
4,8 s.
2,5 s.
T3 < T1 < T2.
T2 = T3 > T1.
T1 > T2 = T3.
T2 < T1 < T3.
20m.
30cm.
25cm.
40cm.
19,2 km/h.
69 km/h.
5932 m/s.
1,91 km/h.
10 m/s2
9,80 m/s2
9,86 m/s2
9,86 m/s2
9,86 m/s2.
10 m/s2.
9,8 m/s2.
9,78 m/s2.
Chiều dương hướng xuống, độ lớn 1,5.104 V/m.
Chiều hướng lên, độ lớn 6.104 V/m.
Chiều dương hướng lên, độ lớn 3.104 V/m.
Chiều hướng xuống, độ lớn 3.104 V/m.
220 lần.
160 lần.
200 lần.
180 lần.
16 dao động.
32 dao động.
2 dao động.
4 dao động.
Tăng 22,8 cm.
Giảm 28,1 cm.
Giảm 22,8 cm.
Tăng 28,1 cm.
6,8.10-3J .
5,8.10-3J .
3,8.10-3J.
4,8.10-3J.
98cm; 50cm.
98cm; 50cm.
50cm; 98cm.
78cm; 30cm.
tăng 2 lần.
tăng 4 lần.
giảm 4 lần.
giảm 2 lần.
0,375 s.
0,5 s.
0,25 s.
0,2 s.
1s.
2s.
3s.
6,28s.
6,92 cm.
3,6 cm.
13,85 cm.
4,6 cm.
g = 9,8 ± 0,2 m/s2.
g = 9,7 ± 0,1 m/s2.
g = 9,7 ± 0,2 m/s2.
g = 9,8 ± 0,1 m/s2.
3,30.
6,60.
5,60.
9,60.
80 cm.
39,2 cm.
100 cm.
78,4 cm.
3,30..
6,60 .
5,60 .
9,60 .
tần số nhỏ và pha ban đầu nhỏ.
chu kì nhỏ và biên độ nhỏ.
bỏ qua ma sát và bỏ qua khối lượng quả nặng.
bỏ qua ma sát và biên độ dao động nhỏ.
Tăng lên 4 lần.
Tăng lên 2 lần.
Giảm đi 2 lần.
Giảm đi 2 lần.
2,6 s.
7 s.
12 s.
8 s.
.
.
.
.
9,77 ± 0,29 (m/s2).
9,80 ± 0,30 (m/s2).
9,80 ± 0,290 (m/s2).
9,77 ± 0,3 (m/s2).
rad.
rad.
rad.
rad.