Bài tập trắc nghiệm 60 phút Con lắc đơn - Dao động cơ - Vật Lý 12 - Đề số 14
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
20 cm/s.
cm/s.
m/s.
10 cm/s.
T = mgcosα0.
T = mg(1 – 3cosα0).
T = 2mgsinα0.
T = mgsinα0.
T= 0,2 s.
T= 1,4 s.
T = 1,0 s.
T = 0,5 s.
2,95 s.
2,786 s
2,768 s.
2,83 s.
144 cm.
60 cm
80 cm.
100 cm.
vmax = 1,15m/s.
vmax = 5,3m/s.
vmax = 2,3m/s.
vmax = 4,47m/s.
0,98 m.
0,45 m.
0,49 m.
0,76 m.
tăng 4 lần.
tăng 4 lần.
tăng 4 lần.
Giảm 2 lần.
80 cm.
39,2 cm.
100 cm.
78,4 cm.
tăng 29,1 cm.
giảm 22,8 cm.
giảm 28,1 cm.
tăng 22,8cm.
T ' = 2,42 s.
.
T ' = 1,72 s.
.
Giảm vì gia tốc trọng trường giảm theo độ cao.
Tăng vì chu kỳ dao động điều hoà của nó giảm.
Tăng vì tần số dao động điều hoà của nó tỉ lệ nghịch với gia tốc trọng trường.
Không đổi vì chu kỳ dao động điều hoà của nó không phụ thuộc vào gia tốc trọng trường
21,250C.
28,750C.
32,50C.
17,50C.
0,165 m/s.
2,146 m/s.
0,612 m/s.
0,2 m/s.
1,5 s.
0,25 s.
0,5 s.
0,75 s.
5,507 m/s.
0,575 m/s.
5,41 m/s.
0,282 m/s.
500 cm/s2.
1232 cm/s2.
732 cm/s2.
887 cm/s2.
1,40 s.
1,99 s.
1,15 s.
0,58 s.
.
.
.
.
.
.
.
.
2m.
1m.
1,5m.
1,8m.
20 Hz.
2,5 Hz.
5 Hz.
10 Hz.
3 (m/s).
2 (m/s).
4 (m/s).
1 (m/s).
200 giây.
5 giây.
2 giây.
20 giây.
tăng 22%.
giảm 44%.
tăng 20%.
tăng 44%.
Chu kì của dao động.
Tần số của dao động.
Biên độ góc của dao động .
Pha ban đầu của dao động.
0,5.
0,75.
0,25.
9,71 m/s2.
9,86 m/s2.
10 m/s2.
9,68 m/s2.
18 s.
9 s.
36 s.
4,5 s.