Bài tập trắc nghiệm 60 phút Con lắc đơn - Dao động cơ - Vật Lý 12 - Đề số 6
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
Tăng lần.
Giảm lần.
Tăng 2 lần.
Giảm 2 lần.
1,05.
1,01.
0,95.
1,08.
Gia tốc trọng trường.
Chiều dài con lắc.
Căn bậc hai gia tốc trọng trường.
Căn bậc hai chiều dài con lắc.
101 cm.
99 cm.
98 cm.
100 cm.
3,30..
6,60 .
5,60 .
9,60 .
0,75.10-4C.
0,75.10-5C.
-0,75.10-5C.
-0,75.10-4C.
0,2 m.
2 cm.
2 m.
0,2 cm.
T/4
T/6
T/12
T/8
20 cm.
40 cm.
50 cm.
25 cm.
1,08.
1,05.
1,01.
0,95.
40 cm.
1,0 m.
1,6 m.
80 cm.
20 cm/s.
cm/s.
m/s.
10 cm/s.
80C.
100C.
30C.
50C.
Điều hòa.
Cưỡng bức.
Tuần hoàn.
Tắt dần.
9,7m/s2.
10m/s2.
9,86m/s2.
10,27m/s2.
9,77 ± 0,29 (m/s2).
9,80 ± 0,30 (m/s2).
9,80 ± 0,290 (m/s2).
9,77 ± 0,3 (m/s2).
2,6 s.
7 s.
12 s.
8 s.
A: 1,08
B: 1,05
C: 1,01
D: 0,95
9,785 m/s2.
9,812 m/s2.
9,782 m/s2.
9,748 m/s2.
600 g.
720 g.
480 g.
400 g.
0,1 J.
0,01 J.
0,05 J.
0,5 J.
9,71 m/s2.
9,86 m/s2.
10 m/s2.
9,68 m/s2.
4.10-5C.
-4.10-5C.
6.10-5C.
-6.10-5C.
.
.
.
.
0,35 m/s.
0,83 m/s.
0,57 m/s.
0,069 m/s.
3 m/s.
2 m/s.
4 m/s.
1 m/s.
Không thay đổi khi khối lượng của vật nặng thay đổi.
Không đổi khi chiều dài dây treo con lắc thay đổi.
Tăng khi chiều dài dây treo con lắc giảm.
Tăng khi khối lượng vật nặng của con lắc tăng.