Bài tập trắc nghiệm 60 phút Con lắc đơn - Dao động cơ - Vật Lý 12 - Đề số 7
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
50J
0,2J
1,15J
0,015J
2 s.
0,5 s.
1,6 s.
1 s.
10,98 m/s.
1,82 m/s.
2,28 m/s.
3,31 m/s.
2s.
1,6s.
0,5s.
1s.
20 cm.
30 cm.
25 cm.
32 cm.
0,7s.
0,35s.
0,1s.
0,5s.
3,5500.
4,500.
5,0620.
6,500.
.
.
.
.
.
.
2s.
4s.
T ' = 2,42 s.
.
T ' = 1,72 s.
.
Tăng 0,1%.
Giảm 1%.
Tăng 0,3%.
Giảm 0,3%.
24 dao động.
50 dao động.
70 dao động.
10 dao động.
9,7 ± 0,1 m/s2.
9,7 ± 0,2 m/s2.
9,8 ± 0,1 m/s2.
9,8 ± 0,2 m/s2.
.
.
.
.
chu kì của dao động.
tần số của dao động.
biên độ góc của dao động .
pha ban đầu của dao động.
điều kiện kích thích ban đầu của con lắc
khối lượng của con lắc
chiều dài dây treo con lắc
biên độ dao động của con lắc
17,50 C.
12,50 C.
120 C.
70 C.
0,75.10-4C.
0,75.10-5C.
-0,75.10-5C.
-0,75.10-4C.
Độ lớn li độ tăng.
Tốc độ giảm.
Độ lớn lực phục hồi giảm.
Thế năng tăng.
T3 < T1 < T2.
T2 = T3 > T1.
T1 > T2 = T3.
T2 < T1 < T3.
220 lần.
160 lần.
200 lần.
180 lần.
2,0 s.
1,5 s.
1,6 s.
3,2 s.
0,5 rad/s.
2 rad/s.
4,25 rad/s.
3,16 rad/s.