Bài tập trắc nghiệm 60 phút Năng lượng liên kết của hạt nhân. Phản ứng hạt nhân - Vật Lý 12 - Đề số 3
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
1,68%.
98,3%.
16,8%.
96,7%.
15,017 MeV.
200,025 MeV.
17,498 MeV.
21,076 MeV.
7,88MeV.
8,80MeV.
8,62MeV.
7,50MeV.
A. A = 140; Z = 58
B. A = 142; Z = 56
C. A = 138; Z = 58
D. A = 133; Z = 58
118MeV.
124MeV.
114MeV
108MeV.
A. 63,215 MeV
B. 6,325 MeV
C. 632,153 MeV
D. 0,632 MeV
A: 1500.
B: 1520.
C: 1540.
D: 1440.
A: 7,26MeV;
B: 17,42MeV;
C: 12,6MeV;
D: 17,25MeV.
Cùng năng lượng liên kết.
Cùng số proton.
Cùng số khối.
Cùng năng lượng liên kết riêng.
6 lần pần rã a và 8 lần phân rã .
8 lần phân rã a và 6 lần phân rã .
32 lần phân rã a và 10 lần phân rã .
10 lần phân rã a và 82 lần phân rã
1352,5 kg.
962 kg.
1121 kg.
244,5 kg.
Toả ra năng lượng 3,6309 MeV.
Thu vào năng lượng 3,63285 MeV.
Thu vào năng lượng 3,6309 MeV.
Toả ra năng lượng 3,63285 MeV.
A: 1,154.1025MeV.
B: . 0,827.1025MeV.
C: 1,454.1025MeV.
D: 1,954.1025MeV.
13 proton và 14 nuclon
13 proton và 27notron.
14notron và 13 nuclon
14 notron và 13 proton.
1616 kg.
1717 kg.
1818 kg.
1919 kg.
7,26MeV;
17,42MeV;
12,6MeV;
17,25MeV.
A:
B:
C:
D:
1352,5 kg.
962 kg.
1121 kg.
244,5 kg.
1,4625 MeV.
3,0072 MeV.
1,5032 MeV.
29,0693 MeV.
1,154.1025MeV.
0,827.1025MeV.
1,454.1025MeV.
1,954.1025MeV.
A. 4,59.10-13J
B. 7,59.10-13J
C. 5,59.10-13J
D. 6,59.10-13J
A: 136,3 MeV
B: 215,5 MeV
C: 282,4MeV
D: 177,6 MeV
A: 0,0305 MeV
B: 14,2 MeV
C: 7,1 MeV
D: 28,4 MeV
8,45 MeV/ nuclôn.
7,47 MeV/ nuclôn.
506,92 MeV/ nuclôn.
54,4 MeV/ nuclôn.
9,755 MeV; 3,2.107 m/s.
10,5 MeV; 2,2.107 m/s.
10,55 MeV; 3,2.107 m/s.
9,755.107; 2,2.107 m/s.
A: Đơteri, Hêli, Liti
B: Liti, Hêli, Đơteri
C: Hêli, Liti, Đơteri
D: Đơteri, Liti, Hêli
34,5.10-8kg.
78,6.10-8kg.
39,3.10-8kg.
19,8.10-8kg.
0,88.
0,0293.
1,723.
0,33.
12,48 MeV/nucleon .
5,46 MeV/nucleon .
7,59 MeV/nucleon .
19,39 MeV/nucleon .