Bài tập trắc nghiệm 60 phút Sóng cơ và sự truyền sóng cơ - Sóng cơ và sóng âm - Vật Lý 12 - Đề số 12
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
0,5 s.
1 s.
0,4 s.
0,6 s.
120m/s.
60m/s.
80m/s.
30m/s.
12 Hz.
8,5 Hz.
10 Hz.
12,5 Hz.
Nằm theo phương thẳng đứng.
Trùng với phương truyền sóng.
Nằm theo phương ngang.
Vuông góc vơi phương truyền sóng.
0,1 m/s.
5 m/s.
5 cm/s.
50 cm/s.
48 Hz.
64 Hz.
56 Hz.
52 Hz.
.
.
.
.
2 m.
1 m.
0,50 m.
0,25 m.
v = 10 m/s.
v = 100 m/s.
v = 10 cm/s.
v = 100 cm/s.
tốc độ lan truyền dao động trong môi trường truyền sóng.
tốc độ cực tiểu của các phần tử môi trường truyền sóng.
tốc độ chuyển động của các phần tử môi trường truyền sóng.
tốc độ cực đại của các phần tử môi trường truyền sóng.
.
.
.
.
Luôn ngược pha.
Ngược pha nếu vật cản cố định.
Luôn cùng pha.
Ngược pha nếu vật cản tự do.
80 cm/s.
75 cm/s.
70 cm/s.
72 cm/s.
3 m/s.
60 m/s.
6 m/s.
30 m/s.
40 cm/s.
30 cm/s.
60 cm/s.
15cm/s.
0,5 m.
1 m.
2 m.
1,5 m.
100 cm .
25 cm.
150 cm.
50 cm.
15 (cm/s).
(cm/s).
(cm/s).
30 (cm/s).
theo chiều dương Ox với tốc độ v = b/c.
theo chiều dương Ox với tốc độ v = b/c.
ngược chiều dương Ox với tốc độ v = c/b.
ngược chiều dương Ox với tốc độ v = b/c.
28,8 cm/s.
24 cm/s.
20,6 cm/s.
36 cm/s.
tốc độ trung bình của phần tử môi trường.
tốc độ dao động của các phần tử môi trường.
quãng đường sóng truyền được trong một chu kì sóng.
tốc độ lan truyền dao động trong môi trường.
0,1125 lần bước sóng.
0,0225 lần bước sóng.
0,716 lần bước sóng.
4,5 lần bước sóng.
1 m/s.
10 m/s.
1 cm/s.
10 cm/s.
Tần số sóng.
Bước sóng.
Bẩn chất môi trường truyền sóng.
Biên độ sóng.
Bước sóng.
Tần số sóng.
Chu kì sóng.
Biên độ sóng.
25cm/s.
B: 50cm/s
1,50m/s.
2,5m/s.
75cm/s.
80cm/s.
70cm/s.
72cm/s.
3 cm.
4 cm.
6 cm.
2 cm.