Bài tập trắc nghiệm 60 phút Tổng hợp dao động điều hoà - Dao động cơ - Vật Lý 12 - Đề số 1
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
4 cm.
0.
cm.
cm.
Hai dao động ngược pha.
Hai dao động vuông pha.
Hai dao động cùng pha.
Hai dao động lệch pha nhau một góc 0,25π.
25 cm.
5cm.
7cm .
1cm.
A: 8 (rad/s)
B: 10 (rad/s)
C: 4π (rad/s)
D: 10π (rad/s)
rad/s.
8 rad/s.
10 rad/s.
rad/s.
vuông pha.
lệch pha nhau .
lệch pha nhau .
cùng pha.
rad/s.
8 rad/s.
10 rad/s.
rad/s.
1 (cm).
7 (cm).
5 (cm).
2 (cm).
.
4 cm.
8 cm.
0.
Hai dao động có phương trình lần lượt là và Độ lệch pha của hai dao động này có độ lớn bằng:
.
.
.
.
300.
900.
1200.
600.
.
.
.
.
8 cm.
5 cm.
10 cm.
6 cm.
12,5 cm/s2.
62,5 cm/s2.
2,5 cm/s2.
87,5 cm/s2.
5cm.
12cm.
1cm.
7cm.
Điều hòa theo thời gian với tần số f và có biên độ
Điều hòa theo thời gian với tần số 2f và có biên độ
Điều hòa theo thời gian với tần số f và có biên độ
Điều hòa theo thời gian với tần số 2f và có biên độ
0,016J.
0,040J.
0,038J.
0,032J.
.
.
.
.
0 cm.
3 cm.
63 cm.
33 cm.
A = 24 cm.
A = 12 cm.
A = 18 cm.
A = 6 cm.
250J.
2,5J.
25J.
0,25J.
.
A.
.
2A.
Cùng pha.
Lệch pha π/3.
Ngược pha.
Lệch pha π/2.
.
.
.
.
Tần số.
Gia tốc.
Vận tốc.
Biên độ.
Α2 ≈ 3,17(cm).
Α2 ≈ 6,15 (cm).
A2 ≈ 4,87 (cm).
A2 ≈ 8,25 (cm).
không xác định được.
rad.
rad.
rad