(25) __________
A.A.
expensive
B.B.
great
C.C.
high
D.D.
average
Đáp án và lời giải
Đáp án:C
Lời giải:
Đáp án C
Kiến thức về cụm từ cố định
A. expensive /ɪkˈspensɪv/ (a): đắt tiền
B. great /ɡreɪt/ (a): lớn, nhiều (về số lượng, mức độ, kích cỡ)
C. high /haɪ/ (a): cao
D. average /ˈævərɪdʒ/ (a): trung bình
*Cụm từ: high-cost = expensive (a): đắt đỏ, đắt tiền