He spends most of his time on teaching career. He is a __________ teacher.
A.A.
contributed
B.B.
dedicated
C.C.
caring
D.D.
willing
Đáp án và lời giải
Đáp án:B
Lời giải:
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. contributed (adj): đóng góp, góp phần
B. dedicated (adj): tận tụy, tận tâm
C. caring (adj): chu đáo
D. willing (adj): sẵn sàng, bằng lòng, vui lòng
He spends most of his time on teaching career. He is a dedicated teacher.
(Ông ấy dành phần lớn thời gian cho sự nghiệp giảng dạy. Ông là một giáo viên tận tâm.)
Chọn B