Mark the letter A, B, C or D to indicate the word/phrases SIMILAR in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions:

He devised a computer game and sold it to Atari.

A.

A: played

B.

B: divided

C.

C: invented

D.

D: bought

Đáp án và lời giải
Đáp án:C
Lời giải:

Đáp án C

Devise (v) phát minh, sáng chế

A. play: chơi

B. divide: chia, tách

C. invent: sáng chế

D. buy: mua

Dịch nghĩa: Anh ta đã sáng chế ra một trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.  

Câu hỏi thuộc đề thi sau. Bạn có muốn thi thử?

Bài tập trắc nghiệm 15 phút Tìm từ đồng nghĩa - Tiếng Anh 12 - Đề số 4

Chia sẻ

Một số câu hỏi khác cùng bài thi.

Một số câu hỏi khác có thể bạn quan tâm.