146. Đề thi thử THPTQG Năm 2018 Môn Toán THPT Trần Hưng Đạo TP HCM Lần 1 File word có lời giải chi tiết

WORD 10 1.184Mb

146. Đề thi thử THPTQG Năm 2018 Môn Toán THPT Trần Hưng Đạo TP HCM Lần 1 File word có lời giải chi tiết là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 12 được cungthi.vn tổng hợp và biên soạn. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

MACROBUTTON MTEditEquationSection2 Equation Chapter 1 Section 1THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 Đề thi: THPT Trần Hưng Đạo-TP Hồ Chí Minh Câu 1: Xét các số thực dương x, y thỏa mãn. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A. B. C. D. Câu 2: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho ba điểm , , Tìm toạ độ trọng tâm G của tam giác ABC ? A. B. C. D. Câu 3: Biết là tập nghiệm của bất phương trình Tìm . A. B. C. D. . Câu 4: Đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại hai điểm phân biệt A và B. Tính độ dài của đoạn thẳng AB. A. B. C. D. Câu 5: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ và . Tính A. B. C. D. Câu 6: Cho khối lăng trụ ABC.A'B'C' . Gọi M là trung điểm của BB' , N là điểm trên cạnh CC' sao cho . Mặt phẳng ( AMN ) chia khối lăng trụ thành hai phần có thể tích và như hình vẽ. Tính tỉ số A. B. C. D. Câu 7: Tính tích phân bằng cách đặt mệnh đề nào dưới đây sai? A. B. C. D. Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC có Tính diện tích S của tam giác ABC. A. B. C. D. Câu 9: Tìm nguyên hàm của hàm số thỏa mãn A. B. C. D. Câu 10: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số và đường thẳng A. 1. B. 0. C. 3. D. 2. Câu 11: Cho tam giác AOB vuông tại O, có và AB = a. Quay tam giác AOB quanh trục AO ta được một hình nón. Tính diện tích xung quanh của hình nón đó. A. B. C. D. Câu 12: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn A. B. C. D. Câu 13: Tìm tập xác định D của hàm số A. B. C. D. Câu 14: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có độ dài cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng 2a. Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình lăng trụ ABC.A’B’C’. A. B. C. D. Câu 15: Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số A. 3. B. 1 C. 2. D. 0. Câu 16: Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’ C’ có đáy là tam giác vuông tại A, ; góc giữa BC’ và (AA’C) bằng . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC.A’B’C’. A. B. C. D. Câu 17: Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số và Tính F(1). A. B. C. D. Câu 18: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. B. C. D. Câu 19: Cho biểu thức Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. B. C. D. Câu 20: Tìm số nghiệm của phương trìnhthuộc đoạn A. 40. B. 30. C. 60. D. 20. Câu 21: Cho hàm số xác định trên liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ sau. x -1 0 1 y’ - - 0 + + y -2 ∞ 1 -2 Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để phương trình vô nghiệm. A. B. (-∞;-2] C. [1;+ ∞). D. [-2;1). Câu 22: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số đạt cực tiểu tại A. B. C. D. Câu 23: Một hình trụ có bán kính đáy bằng với chiều cao của nó. Biết thể tích của khối trụ đó bằng 8π, tính chiều cao h của hình trụ. A. B. C. D. Câu 24: Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông có cạnh bằng 3a. Tính diện tích toàn phần của khối trụ. A. B. C. D. Câu 25: Cho khối tứ diện OABC với OA, OB, OC từng đôi một vuông góc và Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp tứ diện OABC A. B. C. D. Câu 26: Tìm nguyên hàm của hàm số A. B. C. D. Câu 27: Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số là hàm số chẵn. B. Hàm số là hàm số chẵn. C. Hàm số là hàm số chẵn. D. Hàm số là hàm số chẵn. Câu 28: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Tính M, m. A. B. C. D. Câu 29: Cho là các hàm số có đạo hàm, liên tục trên và Tính tích phân A. B. C. D. Câu 30: Tìm nghiệm của phương trình A. B. C. D. Câu 31: Cho hàm số . Đồ thị của hàm số như hình bên. Đặt . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số đồng biến trên khoảng . B. Hàm số đồng biến trên khoảng . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng D. Hàm số nghịch biến trên khoảng Câu 32: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ? A. B. C. D. Câu 33: Cho hàm số Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số đồng biến trên khoảng B. Hàm số nghịch biến trên khoảng C. Hàm số đồng biến trên khoảng D. Hàm số nghịch biến trên khoảng Câu 34: Tìm điểm cực tiểu của đồ thị hàm số A. B. C. D. Câu 35: Biết m là số thực thỏa mãn Mệnh đề nào sau dưới đây đúng ? A. B. C. D. Câu 36: Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 37: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên tạo với đáy một góc . Gọi M là trung điểm của SC. Mặt phẳng đi qua AM và song song với BD cắt SB tại E và cắt SD tại F. Tính thể tích V khối chóp S.AEMF. A. B. C. D. Câu 38: Cho Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. Tập giá trị của hàm số là khoảng B. Tập xác định của hàm số là khoảng C. Tập xác định của hàm số là khoảng D. Tập giá trị của hàm số là khoảng Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm và . Tìm m để tam g