155 câu trắc nghiệm chương 4 đại số 10 Bất đẳng thức Bất phương trình File word có đáp án

WORD 56 1.265Mb

155 câu trắc nghiệm chương 4 đại số 10 Bất đẳng thức Bất phương trình File word có đáp án là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 12 được cungthi.vn tổng hợp và biên soạn. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

155 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 CÓ ĐÁP ÁN (BẤT ĐẲNG THỨC - BẤT PHƯƠNG TRÌNH) I. BẤT ĐẲNG THỨC Câu 1: Cho hai số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? A. B. C. D. Câu 2: Với hai số x, y dương thoả xy = 36, bất đẳng thức nào sau đây đúng? A. > xy = 36 B. x + y > 2 = 12 C. x + y 2 = 72 D. x + y 2 = 12 Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số với x > 0 là A. B. 1 C. 3 D. 2 Câu 4: Bất đẳng thức tương đương với bất đẳng thức nào sau đây ? A. (m–n)2 + m + n 0 B. (m + n)2 + m + n 0 C. n(m–1)2 + m(n–1)2 0 D. Câu 5: Cho x > 4. Số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất? A. B. C. D. Câu 6: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau: A. B. C. D. Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số với x > 0 là A. 4 B. 2 C. D. Câu 8: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai? A. a + c > b + c B. a – c > b – c C. ac > bc D. ac2 > bc2 Câu 9: Cho x, y, z > 0 và xét ba bất đẳng thức: (I)  x3 + y3 + z3 ≥ 3 xyz (II)  (III)  ≥ 3 Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Chỉ I đúng B. Chỉ I và III đúng C. Chỉ III đúng D. Cả ba đều đúng Câu 10: Trong các mệnh đề sau đây với a, b, c, d > 0, tìm mệnh đề sai. A. < 1 < B. > 1 > C. < > < D. < Câu 11: Hai số a, b thoả bất đẳng thức thì: A. a < b B. a = b C. a > b D. a ≠  b Câu 12: Cho 4 số a, b, c, d khác 0 thỏa mãn a < b và c < d . Kết quả nào sau đây đúng? A. a – c < b – d B. ac < bd C. a – d < b – c D. Câu 13: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? A. Nếu thì B. Nếu thì a > 0 C. Nếu thì a < 0 D. Nếu thì a > 0 Câu 14: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: A. B. C. D. Câu 15: Cho hai số x, y dương thoả x + y = 12, bất đẳng thức nào sau đây sai? A. B. xy = 36 C. 2 x + y = 12 D. 2xy x2 + y2 Câu 16: Cho a <  b < c < d và x = (a+b)(c+d), y = (a+c)(b+d), z = (a+d)(b+c). Mệnh đề nào sau đây là đúng ? A. z < x < y B. x < z < y C. y < x < z D. x < y < z Câu 17: Cho a > b > 0 và . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. x = y B. x > y C. x < y D. Không so sánh được Câu 18: Cho a > b > 0. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: A. B. C. D. Câu 19: Nếu thì bất đẳng thức nào luôn đúng ? A. x b – d B. ac > bd C. ac > bd D. Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? A. a < b   > B. a < b c < d    ac < bd C. a < b   ac < bc D. a < b a + c < b + c Câu 23: Cho x 0; y 0 và xy = 2. Giá trị nhỏ nhất của A = x2 + y2 là A. 4 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 24: Với mọi a, b 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A. a2 – ab + b2 < 0 B. a – b < 0 C. a + b > 0 D. a2 + ab + b2 > 0 Câu 25: Trong các khẳng định sau, hãy chọn khẳng định đúng với mọi x: A. x2 > x B. x2 = x C. 2x2 –x D. 2x2 x2. Câu 26: Hãy chọn khẳng định đúng với mọi x trong các khẳng định sau: A. B. C. D. Câu 27: Cho các bất đẳng thức: (I) ≥ 2 ; (II) ≥ 3 ; (III) ≥ (với a, b, c > 0). Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Chỉ (I) đúng B. Chỉ (III) đúng C. Chỉ (II) đúng D. (I), (II), (III) đều đúng Câu 28: Cho a, b > 0 và ab > a + b. Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. a + b 4. B. a + b > 4 C. a + b < 4 D. a + b = 4 Câu 29: Cho hai số thực a, b tùy ý. Hỏi mệnh đề nào đúng ? A. B. C. D. Câu 30: Cho a, b là hai số cùng dấu. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. B. C. D. Câu 31: Hãy chọn bất đẳng thức đúng trong các bất đẳng thức sau: A. B. C. D. Câu 32: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: A. 0 < a < 1 thì B. 0 < a < 1 thì C. 0 < a < 1 thì D. 0 < a < 1 thì Câu 33: Mệnh đề nào sau đây sai ? A. B. C. D. Câu 34: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f(x) = x + với x > 0 là A. 2 B. 4 C. D. 6 II. DẤU CỦA NHỊ THỨC – BPT MỘT ẨN Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình < 1 là A. (–;–1) B. (–1;1) C. D. (1;+) Câu 36: Bất phương trình 5x – 1 > + 3 có nghiệm là A. x < 2 B. x < 3 C. x > D. x > Câu 37: Bất phương trình nào tương đương với bất phương trình ? A. B. C. D. Câu 38: Bất phương trình > x có tập nghiệm là A. B. C. D. Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình x(x – 6) + 5 – 2x > 10 + x(x – 8) là A. (–; 5) B. C. (5;+) D. Câu 40: Cho bất phương trình m3(x + 2) ≤  m2(x – 1). Xét các mệnh đề sau: (I)   Bất phương trình tương đương với x(m – 1) ≤  – (2m + 1). (II)  Với m = 0, bất phương trình thoả với mọi x  . (III) Giá trị của m để bất phương trình thoả với mọi x  ≥  0 là  ≤  m hoặc m = 0. Mệnh đề nào đúng? A. Chỉ (II) B. (I) và (III) C. (I) và (II) D. (I), (II) và (III) Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình là : A. B. C. D. Câu 42: Bất phương trình có nghiệm là A. B. C. D. Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. C. D. Câu 44: Tập nghiệm của bất phương trình > là A. [2006; +) B. (–; 2006) C. D. {2006} Câu 45: x = –2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. < 0 B. (x – 1)(x + 2) > 0 C. <