271 word03

WORD 22 0.695Mb

271 word03 là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 11 được cungthi.vn tổng hợp và biên soạn. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÁI BÌNHTRƯỜNG THPT CHUYÊN ĐỀ THI PHÂN BAN LẦN INĂM HỌC 2016 - 2017MÔN: TOÁN 11Thời gian làm bài: 90 phút(50 câu trắc nghiệm) Họ và tên:. Lớp:. Số báo danh:……………. Câu 1: Một hộp chứa 12 viên bi gồm 3 bi màu đỏ, 4 bi màu xanh và 5 bi màu vàng. Chọn ngẫu nhiên cùng một lúc 3 viên bi. Xác suất để 3 bi được chọn có đủ 3 màu là: A. . B. . C. . D. . Câu 2: Tập xác định D của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 3: Chọn đáp án đúng trong các câu sau: A. . B. . C. . D. . Câu 4: Khẳng định nào sau đây sai? A. Phép quay biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó. B. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính. C. Phép tịnh tiến biến tam giác thành tam giác bằng nó. D. Phép tịnh tiến biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng bằng nó. Câu 5: Trong mặt phẳng tọa độ cho , , . Nếu là ảnh của trong phép quay tâm thì góc quay của phép quay này bằng: A. . B. . C. . D. Đáp án khác. Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 7: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang . E là điểm trên cạnh AB. Mặt phẳng qua E, song song với AD và SA. lần lượt cắt các cạnh CD, SC, SB tại F, G, H. Mệnh đề nào sau đây sai: A. . B. . C. Tứ giác EFGH là hình thang. D. . Câu 8: Giá trị bé nhất của hàm số là A. -2. B. -. C. -1. D. . Câu 9: Cho phương trình: . Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm: A. . B. . C. . D. . Câu 10: Cho tam giác ABC và điểm D ở ngoài . Có thể xác định được nhiều nhất bao nhiêu mặt phẳng phân biệt từ bốn điểm A, B, C, D A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ , cho và . Gọi là ảnh của qua . Tọa độ của là: A. . B. . C. . D. . Câu 12: Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng . Phương trình ảnh của đường thẳng qua với là: A. . B. . C. . D. . Câu 13: Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm A. . B. . C. . D. . Câu 14: Cho tứ diện ABCD có P, Q lần lượt là trung điểm của AB và CD. M là điểm thuộc cạnh AD sao cho . Gọi N là giao điểm của BC với (MPQ). Tỉ số bằng: A. . B. . C. 2. D. 1. Câu 15: Tìm hệ số chứa x4 trong khai triển (1+3x+2x3)10 A. 21130. B. 16758. C. 17550. D. 6150. Câu 16: Trong mặt phẳng tọa độ , phép vị tự tâm biến điểm thành điểm ; biến điểm thành điểm . Khi đó bằng: A. 1. B. 3. C. 2. D. 4. Câu 17: Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người được chọn đều là nữ. A. . B. . C. . D. . Câu 18: Tập xác định của hàm số y = là: A. D=R\{}. B. D=R\{kπ}. C. D=R\{k2}. D. D=R. Câu 19: Cho hai đường thẳng phân biệt và mặt phẳng . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Nếu thì . B. Nếu thì . C. Nếu thì . D. Nếu thì và cắt nhau. Câu 20: Hàm số là hàm số: A. Chẵn và tuần hoàn với chu kỳ . B. Lẻ và tuần hoàn với chu kỳ . C. Chẵn và tuần hoàn với chu kỳ . D. Lẻ và tuần hoàn với chu kỳ . Câu 21: Trong hệ trục tọa độ Oxy, chọn ngẫu nhiên một điểm mà tọa độ là số nguyên có trị tuyệt đối nhỏ hơn hoặc bằng 4. Nếu các điểm đều có cùng xác suất được chọn như nhau, vậy thì xác suất để chọn được một điểm mà khoảng cách đến gốc tọa độ nhỏ hơn hoặc bằng 2 là: A. . B. . C. . D. . Câu 22: Cho tam giác đều ABC tâm O. Có bao nhiêu phép quay tâm O, góc quay biến tam giác đều ABC thành chính nó. A. 4. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 23: Số đường chéo trong đa giác lồi n cạnh là: A. . B. . C. . D. . Câu 24: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang . Giao tuyến của và là: A. Đường thẳng qua S và song song với AD. B. Đường thẳng qua S và song song với AB. C. Đường thẳng qua S và qua giao điểm O giữa AC và BD. D. Đường thẳng qua S và trung điểm của AB. Câu 25: Phép vị tự tâm , tỉ số biến B thành C thỏa mãn hệ thức: Câu 26: A. . B. . C. . D. . Câu 27: Có bao nhiêu cách dán 5 chiếc tem khác nhau vào 8 phong bì khác nhau ( mỗi phong bì dán không quá một tem) A. 120. B. 5. C. 6720. D. 56. Câu 28: Tìm tập xác định của hàm số : A. . B. . C. . D. . Câu 29: Phương trình có nghiệm là: A. . B. . C. . D. . Câu 30: Hệ số trong khai triển là: A. . B. . C. . D. . Câu 31: Giá trị nhỏ nhất của hàm số là A. -. B. . C. . D. . Câu 32: Cho tứ diện ABCD. Gọi E, F, G lần lượt là trung điểm của AB, AC, CD. Các kết luận sau đây có bao nhiêu kết luận đúng: (I): (II): (III): A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 33: Cho lăng trụ tam giác . Gọi M, N, Q lần lượt là trung điểm của các cạnh . Khi đó song song với mặt phẳng: A. . B. . C. . D. . Câu 34: Cho các số tự nhiên n, k thỏa mãn . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng. A. . B. . C. . D. . Câu 35: Với các chữ số 1;2;3;4;5;6;7;8;9 có thể lập được bao nhiêu số, mỗi số gồm 4 chữ số khác nhau và trong đó có mặt đúng 2 chữ số chẵn và 2 chữ số lẻ. A. . B. . C. . D. . Câu 36: Trong mặt phẳng tọa độ , cho điểm . Phép đồng dạng là hợp thành của phép và phép với biến điểm M thành điểm có tọa độ nào sau đây: A. . B. . C. . D. . Câu 37: Từ các chữ số 0,1,2,3,4,5,6 lập được bao nhiêu số có 5 chữ số đôi một khác nhau. A. . B. . C. . D. . Câu 38: Để hàm số đồng biến, ta chọn x thuộc khoảng nào? A. . B. . C. . D. . Câu 39: Cho tam giác vuông cân ,