50 câu trắc nghiệm về hàm số mũ và logarit – Trần Thanh Minh

PDF 18 0.310Mb

50 câu trắc nghiệm về hàm số mũ và logarit – Trần Thanh Minh là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 12 được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

Trang 1/4 - Mã đề: 136 50 CÂU TRẮC NGHIỆM VỀ HÀM MŨ – LOGARIT CÓ ĐÁP ÁN Mã đề: 136 Câu 1. GTNN và GTLN của hàm số 2 ( ) x x f x e  trên đoạn [ -1; 1 ] lần lượt là: A. 0 và e B. 1 và e C. -2 và 3 D. -3 và 0 Câu 2. Giá trị của biểu thức 5 7 9 1252 log 6 log 8 1 log 4 log 272 log 3 25 49 3 3 4 5 P        là ? A. 11 B. 9 C. 8 D. 10 Câu 3. Giá trị của  2 8log 7 , 0 1aa a  bằng? A. 167 B. 87 C. 47 D. 27 Câu 4. Phương trình 1 2 1 5 lg 1 lgx x     có nghiệm : A. x= 100 và x = 1000 B. x = 1000 C. x = 10 D. x = 100 và x = 0 Câu 5. Giải phương trình 2 5.2 8 log 3 2 2 x x x        với x là nghiệm. Vậy giá trị của 2log 4xP x là ? A. P = 5 B. P= 4 C. P = 1 D. P = 8 Câu 6. Nghiệm của bất phương trình 32.4 18.2 1 0x x   ? A. 1 < x < 4 B. 1 1 16 2 x  C. -4 < x < -1 D. 2 < x < 4 Câu 7. GTLN, GTNN của hàm số 2 x y  trên đoạn [0; 2 ] lần lượt là: A. 1; -4 B. -1; -4 C. 0; -2 D. 4; 1 Câu 8. Tập xác định của hàm số   3 1 82 2 log 1 log (3 ) log 1y x x x      là : A. x < 1 B. x > 3 C. 1 < x < 3 D. x > 1 Câu 9. Giá trị của biểu thức 3 1 3 4 3 2 0 2 .2 5 .5 10 :10 (0,1) P        là: A. -10 B. 10 C. 9 D. -9 Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số sau ( ) x x x x e e f x e e      A. x xe e B.   2 x x x e e e C.   2 4 x xe e   D.   2 5 x xe e   Câu 11. Tập xác định của hàm số 3 2 10 log 3 2 x x x    là : A.  2;10 B.    ;1 2;10  C.  ;10 D.  1; Câu 12. Rút gọn biểu thức 5 5 4 4 4 4 , , 0 x y xy x y x y    được kết quả là ? A. xy B. 2 xy C. x.y D. 2x.y Câu 13. Nếu 25log 15a  thì: A. 25 3 log 15 5(1 )a   B. 25 1 log 15 5(1 )a   C. 25 5 log 15 3(1 )a   D. 25 1 log 15 2(1 )a   Câu 14. Cho ln sin2y x . Khi đó ' 8 y       bằng ? A. 3 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 15. Cho hàm số ( ) .cotf x x x . Khi đó f ' (x) bằng ? A. cotx B. 2 '( ) cot cos x f x x x   Trang 2/4 - Mã đề: 136 C. x. tanx D. 2 '( ) cot sin x f x x x   Câu 16. Đặt 2 5log 3, log 3a b  . Hãy biểu diễn 6log 45 theo a và b. A. 6 2 log 45 a ab ab   B. 6 2 log 45 a ab ab b    C. 2 6 2 2 log 45 a ab ab b    D. 2 6 2 2 log 45 a ab ab   Câu 17. Giá trị nhỏ nhất của hàm số (2 ln )y x x  trên đoạn [ 2; 3 ] bằng: A. e B. 1 C. -2 + ln2 D. 4 - 2ln2 Câu 18. Nếu 30 30log 3; log 5a b  thì: A. 30log 1350 2 1a b   B. 30log 1350 2 2a b   C. 30log 1350 2 1a b   D. 30log 1350 2 2a b   Câu 19. Nghiệm của phương trình     23 5 3 5 3. x x x    là: A. x = 2; x = -3 B. x = 1; x = -1 C. Đáp số khác D. x = 0, x = 2 Câu 20. Cho các số thực dương a, b với 1a  . Khẳng định nào đúng ? A. 2 1 log ( ) log 4 aa ab b B. 2 1 log ( ) log 2 aa ab b C. 2log ( ) 2 2logaa ab b  D. 2 1 1 log ( ) log 2 2 aa ab b  Câu 21. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào SAI ? A. 3log 5 0 B. 3 4 1 log 4 log 3        C. 2 21 1log 2016 log 2017x x  D. 0,3log (0,8) 0 Câu 22. Tập xác định của hàm số 2 2 3 log 2 x x y x         A.    2; 1 3;D      B.    2; 1 3;D      C.    2; 1 3;D      D.    2; 1 3;D      Câu 23. Hàm số 2 xy x e nghịch biến trên khoảng nào? A. (1; ) B. ( 0; 2) C. ( 0; 4) D. ( ;1) Câu 24. Đạo hàm của hàm số  22( ) log 2 1f x x  là ? A. 2 4 '( ) (2 1) ln 2 x f x x   B. 2 4 '( ) (2 1) ln 2 x f x x    C. 2 4 '( ) (2 1) x f x x   D. 2 4 '( ) (2 1) ln 2 f x x   Câu 25. Số nghiệm của phương trình 3 2ln 3ln 4ln 12 0x x x    là: A. 2 B. 1 C. 3 D. 0 Câu 26. Cho hàm số 1( ) 2 3x xf x   . Giá trị đạo hàm của hàm số tại x = 0 là bao nhiêu ? A. ln5 B. ln54 C. 2ln6 D. 3ln3 Câu 27. Phương trình 9 3.3 2 0x x   có 2 nghiệm 1 2 1 2, ( )x x x x . Giá trị 1 22 3A x x  bằng ? A. 34log 2 B. 2 C. 33log 2 D. 0 Câu 28. Cho log 3a b  . Khi đó giá trị của biểu thức log b a b a là: A. 3 1 B. 3 1 C. 3 1 3 2   D. 3 1 3 2   Câu 29. Phương trình 1 21 125 25 x x        có nghiệm x bằng ? A. 1 8 x   B. x= 3 C. 1 3 x   D. x = 4 Câu 30. Rút gọn biểu thức   7 1 2 7 2 2 2 2 . ( 0) a a a a      được kết quả A. 4a B. 3a C. 5a D. a Câu 31. Phương trình 1 13 3 10x x   Trang 3/4 - Mã đề: 136 A. Có 1 nghiệm âm và 1 nghiệm dương B. Có 2 nghiệm dương C. Vô nghiệm D. Có 2 nghiệm âm Câu 32. Cho phương trình 4log (3.2 1) 1 x x   có 2 nghiệm x1; x2. Tổng x1 + x2 bằng ? A. 3 B. 2 C. 4 D. 5 Câu 33. Tập xác định của hàm số  2log 2 3y x x   . A.  1;3D   B.    ; 1 3;D      C.  1;3D   D.    ; 1 3;D      Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số ( ) xf x x ? A. '( ) (ln 1)xf x x x  B. 1'( ) (ln )xf x x x x  C. '( ) .lnf x x x D. '( ) xf x x Câu 35. Giải bất phương trình 2log (3 1) 3x  A. 3x  B. x > 3 C. 10 3 x  D. 1 3 3 x  Câu 36. Cho lgx = a; ln10 = b. Khi đó 10log ( )e x bằng bao nhiêu ?