Đề thi thử môn Toán THPTQG Lê Hồng Phong HCM

PDF 18 0.918Mb

Đề thi thử môn Toán THPTQG Lê Hồng Phong HCM là tài liệu môn Toán trong chương trình Ôn Thi THPTQG được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC TÂN HỒNG PHONG KỲ TIH THỬ THPT QUỐC GIA ĐỀ CHÍNH THỨC NĂM 2017 (Đề sốc: 4 trang) Bài thi môn: Toán MÃ ĐỀ THI 209 Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề Câu 1: [2D4-1] Trên mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm z ? A. 4 3z i   . B. 3 4z i  . C. 3 4z i  . D. 3 4z i   . Câu 2: [2H1-1] Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A , B , C , D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? A. 4 22y x x  . B. 4 22y x x  . C. 4 22 1y x x   . D. 4 22y x x   . Câu 3: [2D4-2] Cho hai số phức 1 3z i  , 2w i  . Tìm phần ảo của số phức .u z w . A. 7 . B. 5i . C. 5 . D. 7i . Câu 4: [2D1-2] Tìm số giao điểm của đồ thị   3: 3 2C y x x   và trục hoành. A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . Câu 5: [2D4-1] Tìm tập xác định D của hàm số   1 3f x x   . A.  0;D   . B.  \ 0D  . C.  0;D   . D. D  . Câu 6: [2D3-1]Tìm nguyên hàm của hàm số   sin 2f x x . A. cos2x C . B. cos2x C  . C. 1 cos 2 2 x C  . D. 1 cos 2 2 x C . x y O 11 y xO M 3 Câu 7: [2D1-1]Tìm phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1 x y x    A. 1y   . B. 1x  . C. 1y  . D. 1x   . Câu 8: [2H3-1]Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặ cầu       2 22: 1 1 4S x y z     . A.  1;0;1 , 4I R  . B.  1;0;1 , 2I R  . C.  1;0; 1 , 4I R  . D.  1;0; 1 , 2I R  . Câu 9: [2D2-1]Tính đạo hàm của hàm số   3 12 xf x  thì khẳng định nào sau đây đúng? A.   3 12 ln 2xf x   . B.   3 13.2 ln 2xf x   . C.   3 12 log 2xf x   . D.     3 23 1 2 xf x x    . Câu 10: [2H3-1]Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng Oxy A.  1;0;2N . B.  0;1;2P . C.  0;0;2C . D.  1;2;0D . Câu 11: [2D3-2] Cho hàm số  f x liên tục trên và    2 0 2 d 5f x x x  . Tính 2 0 ( )df x x A. 9 . B. 1. C. 1 . D. 9 . Câu 12: [2D3-2] Cho hàm số  f x liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình   2 1f x m  có 3 nghiệm phân biệt. x  0 2  y  0  0  y  1 3  A. 1 3m   . B. 1 1 2 2 m   . C. 0 2m  . D. 1 1m   . Câu 13: [2D1-2] Tìm điểm cực tiểu của đồ thị   3: 3 2C y x x    . A.  1;0 . B. 1x   . C.  1;4 . D. 0y  . Câu 14: [2D2-2] Cho a , b là các số thực dương thỏa 1,a  a b , mệnh đề nào sau đây đúng. A.  3 2log log 3 ba b a . B.  3 3log log . 2 aa b b . C.  3 3log log 2 ba b a . D.  3 2log log 3 aa b b . Câu 15: [2D2-2] Giải bất phương trình    2log 1 log 2x x  . A. 1x  . B. x . C. 0 1 x x    . D. 0x  . Câu 16: [2D1-3] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số    4 2 21 2f x mx m x    có một cực tiểu và không có cực đại. A. 0 1m  . B. 1 1m   . C. 0 1m  . D. 0 1m  . Câu 17: [2D2-1] Giải phương trình 2 32 16x x  A. 1x  hoặc 4x   . B. 1x   hoặc 4x  . C. 1x   . D. 4x  . Câu 18: [2D1-1] Cho hàm số   1 2 x f x x    . Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số  f x nghịch biến trên  ; 2  . B. Hàm số  f x nghịch biến trên  ; 2  và  2;  . C. Hàm số  f x nghịch biến trên  \ 2 . D. Hàm số  f x nghịch biến trên từng khoảng xác định. Câu 19: [2D2-2] Biểu diễn biểu thức 3 2 34P x x x dưới dạng lũy thừa số mũ hữu tỉ. A. 23 12P x . B. 1 4P x . C. 23 24P x . D. 12 23P x . Câu 20: [2H3-2] Trong không gian với hệ trục Oxyz , cho ba điểm  1;2;1A ,  2; 1;0B  ,  1;1;3C . Viết phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm A , B , C . A. 4 7 0x y z    . B. 7 2 12 0x y z    . C. 7 2 10 0x y z    . D. 4 0x y z    . Câu 21: [2D3-2] Tính tích phân   1 2017 0 1 dI x x  . A. 1 2018 I  . B. 1 2017 I  . C. 0I  . D. 1 2018 I   . Câu 22: [2H3-1] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng qua  1;2; 2A  và vuông góc với mặt phẳng   : 2 3 0P x y   . A. 1 2 2 2 3 x t y t z t           B. 1 2 2 2 3 x t y t z t          . C. 1 2 2 2 x t y t z          . D. 1 2 2 2 x t y t z         . Câu 23: [2H2-2] Biết thiết diện qua trục của một hình trụ là hình vuông cạnh a , tính diện tích toàn phần S của hình trụ đó. A. 23 2 S a  . B. 2S a . C. 2 5 4 S a  . D. 23S a  . Câu 24: [2H2-2] Cho tam giác ABC đều cạnh a , gọi M là trung điểm BC . Tính thể tích V của khối nón khi cho tam giác ABC quay quanh AM . A. 33 8 a V   . B. 33 24 a V   . C. 33 6 a V   . D. 33 3 a V   . Câu 25: [2H3-2] Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng   1 2 1 : 1 2 1 x y z d      và   :2 9 0P x y z    . Tìm tọa độ giao điểm    A d P  . A.  0; 4; 2A   . B.  3;2;1A . C.  1; 6; 3A    . D.  2;0;0C . Câu 26: [2D3-2] Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2y x và 2 .y x