Đề thi thử THPTQG môn Toán An Dương Vương HCM

PDF 17 0.282Mb

Đề thi thử THPTQG môn Toán An Dương Vương HCM là tài liệu môn Toán trong chương trình Ôn Thi THPTQG được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

1 x y O 2 1 1-1 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG THPT AN DƯƠNG VƯƠNG ---------------------- ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi gồm có 50 câu trắc nghiệm) Câu 1. Hàm số    3 2 3 x y x x đồng biến trên khoảng nào? A. R . B.  ;1 . C.  1; . D.  ;1 và  1; . Câu 2. Tı̀m các điểm cưc̣ tri ̣của đồ thị của hàm số  3 23y x x ? A.  0;0 và  1; 2 . B.  0;0 và  2;4 . C.  0;0 và  2; 4 . D.  0;0 và   2; 4 . Câu 3. Cho hàm số    3 2y ax bx cx d . Tı̀m phương trı̀nh của hàm số nếu đồ thị hàm số có hai điểm cực trị là gốc tọa độ O và điểm  2; 4A ? A.   3 23y x x . B.   33y x x . C.  3 3y x x . D.  3 23y x x . Câu 4. Gọi 1 2 , x x là hai điểm cực trị của hàm số       3 2 2 33 3 1y x mx m x m m . Tı̀m m để   2 2 1 2 1 2 7x x x x ? A.  0m . B.   9 2 m . C.   1 2 m . D.  2m . Câu 5. Cho hàm số      3 21 2 1 3 3 y x mx m x với m là tham số, có đồ thị là  mC . Xác định m để  mC có các điểm cực đại và cực tiểu nằm về cùng một phía đối với trục tung? Câu 6. Giá trị của tham số m bằng bao nhiêu để đồ thị hàm số   4 22 1y x mx có ba điểm cực trị  0;1A , B , C thỏa mãn  4BC ? A.  4m . B.  2m . C.  4m . D.   2m . Câu 7. Xét hàm số     3 24 2 3 3 y x x x trên đoạn   1;1 . Khẳng điṇh nào sau đây ĐÚNG? A. Có giá trị nhỏ nhất tại  1x và giá trị lớn nhất tại  1x . B. Có giá trị nhỏ nhất tại  1x và giá trị lớn nhất tại  1x . C. Có giá trị nhỏ nhất tại  1x và không có giá trị lớn nhất. D. Không có giá trị nhỏ nhất và có giá trị lớn nhất tại  1x . Câu 8. Tı̀m giá trị nhỏ nhất của hàm số    3 2 9 1 2 cos cos 3 cos 2 2 y x x x ? A. 1. B. 24 . C. 12 . D. 9 . Câu 9. Đồ thị hình bên là của hàm số nào? A.    4 22 2y x x . B.   4 22 2y x x . C.   4 24 2y x x . D.   4 22 3y x x . 2 Câu 10. Cho đường cong     2 : 2 x C y x . Điểm nào dưới đây là giao của hai tiệm cận của  C ? A.  2;2L . B.  2;1M . C.   2; 2N . D.  2;1K . Câu 11. Tìm m để đường thẳng    : 1 1d y m x cắt đồ thị hàm số    3 3 1y x x tại ba điểm phân biệt  1;1 , , .A B C A.  0.m B.  9 . 4 m C.   90 4 m . D.  0m hoặc  9 . 4 m Câu 12. Biết  log2 , log 3a b . Tı́nh log15 theo a và b ? A.   1b a . B.   1b a . C. 6a b . D.   1a b . Câu 13. Cho , , a b c là các số thực dương và , 1a b . Khẳng định nào sau đây SAI? A.  1log loga c c a . B.  log log log b a b c c a . C. log log . log a a b c b c . D. log . log 1 a b b a . Câu 14. Một người gửi tiết kiệm với lãi suất 8, 4% /năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi sau bao nhiêu năm người đó thu được gấp đôi số tiền ban đầu? A. 9 . B. 10 . C. 8 . D. 7 . Câu 15. Tı̀m tập xác định của hàm số   2 1 log x y x ? A.  0;1 . B.  1; . C.   \ 0 . D.      ; 0 1; . Câu 16. Tı́nh đạo hàm của hàm số  2 2xy ? A.   21.2 ' ln 2 xx y . B.  21' .2 . ln 2xy x . C. ' 2 . ln 2x xy . D.   1.2 ' ln 2 xx y . Câu 17. Tı́nh đạo hàm của hàm số  log2y x ? A. / 1 ln 2 y x . B. / 1 ln10 y x . C. / 1 2 ln10 y x . D. / ln10y x . Câu 18. Tı̀m tập nghiệm của phương trình     6log 5 1x x ? A.  2;3 . B.  4;6 . C.  1; 6 . D.  1;6 . Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình   3.9 10.3 3 0x x có dạng    ;S a b . Khi đó tı́nh giá tri ̣của b a ? A.  b a 1 . B.  b a 3 2 . C.  b a 2 . D.  b a 5 2 . Câu 20. Hàm số nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên hàm của hàm số  2xy xe ? A.    21 2 2 xF x e . B.     21 52 xF x e . 3 C.     21 2 xF x e C . D.       21 22 xF x e . Câu 21. Cho    5 2 d 10f x x . Tı́nh      2 5 2 4 dI f x x ? A. I = 32. B. I = 34. C. I = 36. D. I = 40. Câu 22. Giá trị nào của b để    1 2 6 d 0 b x x ? A.  0b hoặc  3b . B.  0b hoặc  1b C.  5b hoặc  0b . D.  1b hoặc  5b . Câu 23. Tính tích phân   2 2 3 0 1dI x x x . A. 16 9 . B.  16 9 . C. 52 9 . D.  52 9 . Câu 24. Cho   1 1 3 ln d e x I x x và  1 3 lnt x . Chọn khẳng định SAI. A.   2 1 2 d . 3 I t t B.   2 2 1 2 d . 3 I t t C.  2 3 1 2 9 I t . D.  14 . 9 I Câu 25. Tı́nh diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số  2 2y x và  3y x ? A.  2S . B.  3S . C.  1 2 S . D.  1 6 S . Câu 26. Tı́nh thể tı́ch khối tròn xoay tạo nên khi ta quay quanh trục Ox hình phẳng D giới hạn bởi đồ thị     2: 2P y x x và trục Ox ? A.  16 . 15 V B.  11 . 15 V C.  12 . 15 V D.  4 . 15 V Câu 27. Tìm phần thực và phần ảo của số phức  3 2 .z i