Đề thi thử THPTQG môn Toán HCM (Cụm chuyên môn VI)

PDF 11 4.312Mb

Đề thi thử THPTQG môn Toán HCM (Cụm chuyên môn VI) là tài liệu môn Toán trong chương trình Ôn Thi THPTQG được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

Trang 1/6 - Mã đề thi 101 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP. HỒ CHÍ MINH CỤM CHUYÊN MÔN VI KỲ LUYỆN TẬP THI THPT QUỐC GIA NĂM HỌC 2016-2017 Môn: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi 101 Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R? A. 2y x B. 1y x  C. 3 3y x x  D. 3 2y x x x   Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình hình chiếu vuông góc của đường thẳng d : 1 2 3 2 3 1 x x z     trên mặt phẳng toạ độ Oxy A. 3 6 11 9 0 x t y t z        B. 5 6 11 9 0 x t y t z        C. 5 6 11 9 0 x t y t z        D. 5 6 11 9 0 x t y t z        Câu 3: Tìm các căn bậc hai của – 12 trong tập số phức C A. 4 3i B. 2 3i C. 2 2i D. 3 2i Câu 4: Xét  53 44 3I x x dx  . Bằng cách đặt 44 3u x  , khẳng định nào sau đây đúng A. 51 4 I u du  B. 5 1 12 I u du  C. 5 1 16 I u du  D. 5I u du  Câu 5: Cho số phức z thỏa mãn 1 2; w (1 3 ) 2z i z     . Tập hợp điểm biểu diễn của số phức w là đường tròn, tính bán kính đường tròn đó A. 3R  B. 2R  C. 4R  D. 5R  Câu 6: Đồ thị hàm số 3 2 2 3 xy x    có tiệm cận ngang là đường thẳng nào trong các đường thẳng sau? A. 3 2 y   B. 2 3 y  C. 3 2 y  D. 3 2 y   Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt cầu (S): 2 2 2 1 0x y z x y z       cắt mặt phẳng Oxy theo giao tuyến là một đường tròn. Tìm tâm và bán kính của đường tròn này. A. 1 1 6; ;0 , 2 2 2 I r      B. 1 1 6; ;0 , 2 2 3 I r      C. 1 1 2 2; ;0 , 2 2 3 I r      D.   61;1;0 , 2 I r  Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng qua điểm M(2;3;4) và nhận ( 2;4;1)n    làm vectơ pháp tuyến A. 2 4 12 0x y z     B. 2 4 12 0x y z    C. 2 4 10 0x y z    D. 2 4 11 0x y z     Câu 9: Cho ln 0 ln 2 2 xm x e dx e   . Khi đó giá trị của m là: A. 1 2 m  B. 2m  C. 4m  D. 0, 4m m  Câu 10: Cho log 4ab a  . Tính 3 logab a b A. 17 6 B. 8 3 C. 15 2 D. 13 3 Trang 2/6 - Mã đề thi 101 Câu 11: Cho  3 2log log 0a  . Tính a A. 1 2 3 B. 1 3 3 C. 2 D. 3 Câu 12: Hàm số 4 21 3 5 2 y x x   đồng biến trong khoảng nào sau đây? A. (0; ) B. ( ;0) C. ( ; 3)  D. ( 1;5) Câu 13: Một hình trụ (T) có bán kính đáy R và có thiết diện qua trục là hình vuông. Tính diện tích xung quanh của khối trụ (T) A. 24 R B. 2R C. 22 R D. 24 3 R Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M(1;2;3) và song song với giao tuyến của hai mặt phẳng (P) : 3 3 0x y   , (Q) : 2 3 0x y z    A. 1 2 3 3 x t y t z t         B. 1 2 3 3 x t y t z t         C. 1 2 3 3 x t y t z t         D. 1 2 3 3 x t y t z t         Câu 15: Tính thể tích của khối hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có 3, 4, ' 5AB AD AA   . A. 12 B. 20 C. 10 D. 60 Câu 16: Cho 2 5ba  . Tính 62. ba A. 120 B. 250 C. 15 D. 125 Câu 17: Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, góc tạo bởi hai mặt phẳng ( ), ( ' )ABC A BC bằng 060 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A’B’C’ A. 33 3 8 a B. 33 3 4 a C. 3 3 6 a D. 3 3 24 a Câu 18: Tính tích phân 1 ( 1) ln e x xdx A. 2 5 4 e  B. 2 5 2 e  C. 2 5 2 e  D. 2 5 4 e  Câu 19: Từ các đồ thị log , log , loga b cy x y x y x   đã cho ở hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng A. 0 1a b c    B. 0 1c a b    C. 0 1c a b    D. 0 1c b a    Câu 20: Cho các số phức 1 22 3 , 1 4z i z i    . Tìm số phức liên hợp với số phức 1 2z z A. 14 5i  B. 10 5i  C. 10 5i  D. 14 5i Câu 21: Giải bất phương trình 3log (2 3) 2x   . A. 3 2 x  B. 6x  C. 3 6x  D. 3 6 2 x  Câu 22: Tính tổng các nghiệm của phương trình 2 8log ( 6 9) 2log 12 3 xx x x   y = logax y = logbx y = logcx x y 1 O Trang 3/6 - Mã đề thi 101 A. 9 B. 6 C. 8 D. 3 Câu 23: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số 2( ) (1 3 )x xf x e e  A. 3( ) 3x xF x e e C   B. ( ) 3x xF x e e C   C. ( ) 3x xF x e e C   D. 2( ) 3x xF x e e C   Câu 24: Phương trình 5 1 5 1log ( 10) log 5 x   có nghiệm x a . Khi đó đường thẳng 1y ax  đi qua điểm nào trong các điểm sau đây ? A. (4;1) B. (2;3) C. (1;14) D. (3;5) Câu 25: Cho số phức z thỏa mãn 3 2z z  và 1 2 2Max z i a b    . Tính a b . A. 4 B. 4 2 C. 3 D. 4 3 Câu 26: Gọi F(x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) cos5 cosf x x x thỏa mãn 0 3 F       .Tính 6 F      A. 3 12 B. 0 C. 3 8 D. 3 6 Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S): 2 2 2 2 4 2 3 0x y z x y z       và