TAP 3. BAI TAP TRAC NGHIEM GIOI HAN LOP 11

PDF 24 2.033Mb

TAP 3. BAI TAP TRAC NGHIEM GIOI HAN LOP 11 là tài liệu môn Toán trong chương trình Lớp 11 được cungthi.online tổng hợp và biên soạn từ các nguồn chia sẻ trên Internet. Tạo nguồn tài liệu giúp các bạn trong việc ôn luyện và học tập

Những địa chỉ uy tín để bạn mua sách


Nội dung tóm tắt

CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN TẬP 3. 175 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TỰ LUYỆN https://web.facebook.com/phong.baovuong ALBA- CHƯ SÊ- GIA LAI NGUYỄN BẢO VƯƠNG GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 NGUYỄN BẢO VƯƠNG CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 1 Mục lục TỔNG HỢP LẦN 1. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN............................................................... 2 ĐÁP ÁN LẦN 1 ....................................................................................................................................10 TỔNG HỢP LẦN 2. ............................................................................................................. 11 TỔNG HỢP LẦN 3. ............................................................................................................. 17 ĐÁP ÁN LẦN 3 ....................................................................................................................................22 NGUYỄN BẢO VƯƠNG CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 2 BÀI TẬP TỔNG HỢP TỔNG HỢP LẦN 1. CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN Với mỗi câu từ số 1 đến 91 dưới đây đều có 4 phương án lựa chọn, trong đó chỉ có một phương án đúng. Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng đầu câu trả lời mà em cho là đúng. (Ta quy ước viết lim n u thay cho lim nn u  ) Câu 1. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0? A. 1 n ; B. 1 n ; C. 1n n  ; D. sinn n . Câu 2. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? A. 4 3 n       ; B. 4 3 n       ; C. 5 3 n       ; D. 1 3 n       . Câu 3. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? A.  0,999 n ; B.  1,01 n  ; C.  1,01 n ; D.  2,001 n  . Câu 4. Dãy nào sau đây không có giới hạn? A.  0,99 n ; B.  1 n  ; C.  0,99 n  ; D.  0,89 n  . Câu 5.  1 lim 3 n n   có giá trị là bao nhiêu? A. 1 3  ; B. 1 ; C. 0 ; D. 1 4  . Câu 6. 3 4 lim 5 n n        có giá trị là bao nhiêu? A. 3 5 ; B. 3 5  ; C. 4 5 ; D. 4 5  . Câu 7. 2 3 lim 3 n n n  có giá trị là bao nhiêu? A. 0 ; B. 1 ; C. 2 3 ; D. 5 3 . Câu 8. cos 2 lim 4 n n  có giá trị là bao nhiêu? A. 0 ; B. 2 ; C. 2 ; D. 4 . Câu 9. 3 4 3 2 1 lim 4 2 1 n n n n     có giá trị là bao nhiêu? A. 0 ; B.  ; C. 3 4 ; D. 2 7 . NGUYỄN BẢO VƯƠNG CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 3 Câu 10. 4 4 3 2 3 lim 4 2 1 n n n n     có giá trị là bao nhiêu? A. 0 ; B.  ; C. 3 4 ; D. 4 7 . Câu 11. 2 4 4 2 3 lim 4 5 1 n n n n    có giá trị là bao nhiêu? A. 3 4  ; B. 0 ; C. 1 2 ; D. 3 4 . Câu 12. 4 2 3 2 4 lim 4 2 3 n n n n     có giá trị là bao nhiêu? A. 0 ; B.  ; C. 3 4 ; D. 4 3 . Câu 13.  3 2lim 3 2 5n n   có giá trị là bao nhiêu? A. 3 ; B. 6 ; C.  ; D.  . Câu 14.  4 2lim 2 5n n n  có giá trị là bao nhiêu? A.  ; B. 0 ; C. 2 ; D.  . Câu 15. 24 5 4 lim 2 1 n n n     có giá trị là bao nhiêu? A. 0 ; B. 1 ; C. 2 ; D.  . Câu 16.  lim 10n n  có giá trị là bao nhiêu? A.  ; B. 10 ; C. 10 ; D. 0 . Câu 17. 2 2 3 2 4 lim 4 5 3 n n n n     có giá trị là bao nhiêu? A. 0 ; B. 1 ; C. 3 4 ; D. 4 3  . Câu 18. Nếu lim n u L thì lim 9 n u  có giá trị là bao nhiêu? A. 9L ; B. 3L ; C. 9L ; D. 3L  . Câu 19. Nếu lim n u L thì 3 1 lim 8 n u  có giá trị là bao nhiêu? A. 1 8L  ; B. 1 8L  ; C. 3 1 2L  ; D. 3 1 8L  . Câu 20. 4 lim 1 n n   có giá trị là bao nhiêu? A. 1 ; B. 2 ; C. 4 ; D.  . Câu 21. 2 2 1 2 2 lim 5 5 3 n n n n     có giá trị là bao nhiêu? A. 0 ; B. 1 5 ; C. 2 5 ; D. 2 5  . NGUYỄN BẢO VƯƠNG CHƯƠNG IV. GIỚI HẠN – TẬP 3 GIÁO VIÊN MUỐN MUA FILE WORD LIÊN HỆ 0946798489 ĐỂ ĐẶT HÀNG | 4 Câu 22. 4 4 10 lim 10 2 n n có giá trị là bao nhiêu? A.  ; B. 10000 ; C. 5000 ; D. 1 . Câu 23. 2 1 2 3 ... lim 2 n n     có giá trị là bao nhiêu? A. 0 ; B. 1 4 ; C. 1 2 ; D.  . Câu 24. 3 3 lim 6 2 n n n   có giá trị là bao nhiêu? A. 1 6 ; B. 1 4 ; C. 3 2 6 ; D. 0 . Câu 25.  2 2lim 1 3n n n   có giá trị là bao nhiêu? A.  ; B. 4 ; C. 2 ; D. 1 . Câu 26. sin 2 lim 5 n n n   có giá trị là bao nhiêu? A. 2 5 ; B. 1 5 ; C. 0 ; D. 1 . Câu 27.  3lim 3 4n n có giá trị là bao nhiêu? A.  ; B. 4 ; C. 3 ; D.  . Câu 28. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? A. 2 2 2 5 5 n n n u n n    ; B. 1 2 5 5n n u n    ; C. 21 2 5 5n n u n    ; D. 2 1 2 5 5 n n u n n    . Câu 29. Dãy số nào sau đây có giới hạn là  ? A. 2 33 n u n n  ; B. 2 34 n u n n  ; C. 23 n u n n  ; D. 3 43 n u n n  . Câu 30. Dãy số nào sau đây có giới hạn là  ? A. 4 33 n u n n  ; B. 3 43 n u n n  ; C. 23 n u n n  ; D. 2 34 n u n n   . Câu 31. Tổng của cấp số nhân vô hạn   1 11 1 ; ; ...; ; ... 2 4 2 n n    có giá trị là bao nhiêu? A. 1; B. 1 3 ; C.