Bài tập trắc nghiệm hóa học lớp 10 chương 1 Nguyên tử - đề ôn luyện số 2 - cungthi.vn
Bài tập trắc nghiệm số 2 trong loạt bài trắc nghiệm ôn luyện kiến thức môn Hóa lớp 10. Chương 1 Nguyên tử do cungthi.vn biên soạn.
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
A. 79,2.
B. 79,8.
C. 79,92.
D. 80,5.
A. 9,40%.
B. 8,95%.
C. 9,67%.
D. 9,20%.
A. Ar.
B. K.
C. Ca.
D. Cl.
A. 78,26.1023 gam.
B. 21,71.10-24 gam.
C. 27 đv
D. 27 gam.
A. 15,66.1024.
B. 15,66.1021.
C. 15,66.1022.
D. 15,66.1023.
A. 15,9672 và 1,01.
B. 16,01 và 1,0079.
C. 15,9672 và 1,0079.
D. 16 và 1,0081.
A. 117,5.106.
B. 117,5.1012.
C. 116.106.
D. 116.1012.
A. Số hiệu nguyên tử bằng điện tích hạt nhân nguyên tử.
B. Số proton trong nguyên tử bằng số nơtron.
C. Số proton trong hạt nhân bằng số electron ở lớp vỏ nguyên tử.
D. Số khối của hạt nhân nguyên tử bằng tổng số hạt proton và số hạt nơtron.
A. 34X.
B. 37X.
C. 36X.
D. 38X.
A. 63,45.
B. 63,54.
C. 64,46.
D. 64,64.
A. 16.
B. 17.
C. 18.
D. 20.
A. 11.
B. 12.
C. 13.
D. 14.
A. 6.
B. 9.
C. 12.
D. 10.
A. Al và Br.
B. Al và Cl.
C. Mg và Cl.
D. Si và Br.
A. Nguyên tố s.
B. Nguyên tố p.
C. Nguyên tố d.
D. Nguyên tố f.
A. Nguyên tố s.
B. Nguyên tố p.
C. Nguyên tố d.
D. Nguyên tố f.
A. 1s22s22p63s23p63d14s2.
B. 1s22s22p63s23p64s23d1.
C. 1s22s22p63s23p63d24s1.
D. 1s22s22p63s23p64s13d2.
A. [Ar]3d94s2.
B. [Ar]3d104s1.
C. [Ar]4s23d9.
D. [Ar] 4s13d10.
A. [Ar]3d54s1.
B. [Ar]3d44s2.
C. [Ar]4s23d4.
D. [Ar] 4s13d5.
A. 1s22s22p63s23p64s23d3.
B. 1s22s22p63s23p63d44s1.
C. 1s22s22p63s23p63d5.
D. 1s22s22p63s23p63d34s2.
A. 1s22s22p63s23p64s23d4.
B. 1s22s22p63s23p63d6.
C. 1s22s22p63s23p63d54s1.
D. 1s22s22p63s23p63d44s2.
A. 3p2.
B. 3p3.
C. 3p4 hoặc 3p5.
D. A, B, C đều đúng.
A. 3s2.
B. 3p1.
C. 3s1.
D. A, B, C đều đúng.
A. NaF.
B. AlN.
C. MgO.
D. LiF.
A. X: Phi kim ; Y: Khí hiếm ; Z: Kim loại.
B. X: Khí hiếm ; Y: Phi kim ; Z: Kim loại .
C. X: Khí hiếm ; Y: Kim loại ; Z: Phi kim.
D. X: Khí hiếm ; Y: Phi kim ; Z: Kim loại .
A. X+, Y+, Z+, T2+.
B. X-, Y+, Z3+, T2-.
C. X-, Y2-, Z3+, T+.
D. X+, Y2+, Z+, T-.
A. Al và O.
B. Mg và O.
C. Al và F.
D. Mg và F.
A. K+, Cl-, Ar.
B. Na+, F-, Ne.
C. Na+, Cl-, Ar.
D. Li+, F-, Ne.
A. Nhôm, Al : 1s22s22p63s23p1.
B. Magie, Mg : 1s22s22p63s2.
C. Silic, Si : 1s22s22p63s23p2.
D. Photpho, P : 1s22s22p63s23p3.