Bài tập trắc nghiệm 60 phút Trắc nghiệm từ vựng - Tiếng Anh 12 - Đề số 1
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
A: make out
B: break out
C: keep out
D: take out
A. doing
B. making
C. taking
D. giving
A: breaks in
B: breaks into
C: breaks through
D: breaks up
A: friendly
B: friend
C: friendship
D: friendliness
A: in
B: about
C: up
D: out
A. take place
B. keep apart
C. take part
D. put aside
See through
Take over
Turn down
Put up
A. run away
B. run on
C. run up
D. run down
A: occurrence
B: occur
C: occurring
D: occurred
understand
understood
understanding
to understand
A: turn up
B: made up
C: break up
D: changed
A. make up to
B. do up for
C. do up to
D. make up for
A. of
B. for
C. about
D. to
A. the larger of them
B. larger of which
C. the largest of which
D. the largest
A: If three
B: Three of
C: Three are
D: The three
A. beauty
B. beautiful
C. beautify
D. beautifully
A: done
B: spent
C: charged
D: cost
A: photography
B: photograph
C: photographer
D: photographic
A. margin
B. verge
C. danger
D. border
A. on
B. in
C. at
D. from
A. take/ apart
B. tell/ away
C. tell/ apart
D. take/ on
A: being told
B: having cold
C: telling
D: saying
A: from
B: on
C: at
D: in
A: off
B: along
C: back
D: away
A. on/ over
B. to/ off
C. about/ for
D. in/ at
A. known
B. knowing
C. knowledge
D. know
A: on
B: at
C: in
D: of
A. pace of
B. track about
C. touch with
D. up with
A: sight
B: view
C: notice
D: attention
A. making
B. doing
C. getting
D. giving
A. with a pressure
B. under the pressure
C. to pressure
D. under pressure
A. to/ in
B. at/ in
C. at/ of
D. for/ of
A. too
B. such
C. enough
D. so
A: ring
B: put
C: wind
D: set
A: powerful
B: skillful
C: tactful
D: helpful
A: danger
B: dangerous
C: endangered
D: dangerously
A: convenient
B: conveniently
C: inconvenient
D: convenience
A. accquaintances
B. neighbors
C. best mates
D. partners
A. fun
B. advantage
C. benefit
D. use
A. on behalf of
B. with a view to
C. regardless of
D. in terms of