Bài tập trắc nghiệm 60 phút Ứng dụng phép tính lũy thừa, mũ và logarit trong bài toán thực tế - Toán Học 12 - Đề số 2
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
13;
14;
15;
9.
13.136.254 đồng.
13.692.033 đồng.
12.892.033 đồng.
13.892.033 đồng.
Khoảng 23 tháng.
Khoảng 24 tháng.
Khoảng 25 tháng.
Khoảng 26 tháng.
đồng;
đồng;
đồng;
đồng.
(triệu đồng)
(triệu đồng)
(triệu đồng)
(triệu đồng)
685755000 đồng.
717815000 đồng.
667735000 đồng.
707645000 đồng.
928.000 (VND)
938.000 (VND)
948.000 (VND)
958.000 (VND)
triệu đồng.
triệu đồng.
triệu đồng.
triệu đồng.
tháng.
tháng.
tháng.
tháng .
Cách vạch ngoài cùng bên phải .
Cách vạch ngoài cùng bên phải 1,9243 cm.
Cách vạch ngoài cùng bên phải 10,0358 cm.
Cách vạch ngoài cùng bên phải 2,0567 cm.
4.150.000.
4.151.000.
4.152.000.
4.000.000
32.412.582 đồng.
35.412.582 đồng.
33.412.582 đồng
34.412.582 đồng.
(triệu đồng).
(triệu đồng).
(triệu đồng).
(triệu đồng).
16
18
20
22
tháng;
tháng;
tháng;
tháng.
(triệu đồng).
(triệu đồng).
(triệu đồng).
(triệu đồng).
227831 chữ số.
227834 chữ số.
227832 chữ số.
227835 chữ số.
1600.
1109.
500.
3200.
năm.
tháng.
tháng.
năm tháng.
3.900.000 đồng
3.600.000 đồng.
4.000.000 đồng.
3.700.000 đồng.
năm quý.
năm quý.
năm.
năm quý.