Bài tập trắc nghiệm 60 phút Con lắc lò xo - Dao động cơ - Vật Lý 12 - Đề số 21
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
.
.
.
.
1,5 s.
0,75 s.
1,12 s.
0,87 s.
.
.
.
.
x = 5 cos cm.
x = 5cos cm.
x = 5cos cm.
x = 5 cos cm.
1,00 s.
1,50 s.
0,50 s.
0,25 s.
Giảm 4 lần.
Giảm 2 lần.
Tăng 2 lần.
Tăng 4 lần.
.
.
.
.
10 rad/s.
5 rad/s.
20 rad/s.
15 rad/s.
100 g.
4 kg.
0,4 kg.
250 g.
6.10-3(J).
8.10-3(J).
4.10-3(J)
2.10-3(J).
T = 2s.
T = 4s.
T = 2,8s.
T = 1,45s.
0,5.
0,75 .
2/3.
0,25.
40 cm.
35 cm.
37,5 cm.
42,5 cm.
0,6 s.
0,4 s.
0,1 s.
0,2 s.
0,018 J.
0,5 J.
0,032 J.
320 J.
0,167 J.
0,5 J.
0,344 J.
0,1 J.
Tỉ lệ nghịch với độ cứng k của lò xo.
Tỷ lệ với bình phương biên độ dao động.
Tỷ lệ với bình phương chu kỳ dao động.
Tỉ lệ nghịch với khối lượng m của viên bi.
1,5.
2,5.
4,5.
3,5.
Độ lớn vận tốc của vật.
Độ lớn li độ của vật.
Biên độ dao động của con lắc.
Chiều dài lò xo của con lắc.
50 N/m.
100 N/m.
150 N/m.
200 N/m
100 g.
300 g.
200 g.
400 g.
Tăng lên 4 lần.
Giảm đi 4 lần.
Tăng lên 2 lần.
Giảm đi 2 lần.
0,015 N và 0,135 N.
0 N và 1,2 N.
0,3 N và 2,7 N.
0,212 N và 1,909 N.
0,12.
0,15.
0,24.
0,30.
kx2.
– kx.
kx.
0,45m/s.
1,0 m/s.
1.4 m/s.
4,4 m/s.