Bài tập trắc nghiệm 60 phút Con lắc lò xo - Dao động cơ - Vật Lý 12 - Đề số 23
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các loại bài, đề trắc nghiệm khác trên hệ thống cungthi.online.
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ngoài ra trên cungthi.online còn cung cấp rất nhiều các bài tập luyện thi trắc nghiệm theo các chủ đề, môn học khác. Các bạn có thể tham khảo tại
- Các bài thi, đề trắc nghiệm theo các môn học:
http://cungthi.online/de-thi.html
- Các bài giảng theo các chuyên đề, môn học:
http://cungthi.online/bai-giang.html
Hy vọng là nguồn tài liệu và bài tập hữu ích trong quá trình học tập và ôn luyện của các bạn
Chúc các bạn học tập và ôn luyện tốt.
Nội dung đề thi:
0 m/s.
1 m/s
1,4 m/s.
0,1 m/s.
Tăng lần.
Giảm 2 lần.
Không đổi.
Tăng 2 lần.
32 mJ.
64 mJ.
16 mJ.
128 mJ.
23,9 cm/s.
28,6 cm/s.
24,7 cm/s.
19,9 cm/s.
.
.
.
.
cm/s.
m/s.
10 m/s.
100 cm/s.
0,04 J.
0,00125 J.
0,02 J.
0,03 J.
10mJ.
20mJ.
6mJ.
72mJ.
0,048 J.
0,024 J.
2,4 J.
4 mJ.
0,13 N/s.
79.10-3 N/s.
50.10-3 N/s.
0,18 N/s.
Động năng cực đại .
Gia tốc cực đại.
Tần số dao động.
Vận tốc cực đại.
.
.
.
.
Mà lò xo có độ dãn bằng 2x0.
Cân bằng.
Lò xo có chiều dài ngắn nhất.
Lò xo có chiều dài lớn nhất.
4 cm.
4cm.
8cm.
4cm.
Véc tơ lực kéo về đổi chiều.
Véc tơ gia tốc đổi chiều.
Véc tơ vận tốc đổi chiều.
Véc tơ lực đàn hồi đổi chiều.
0,018 J.
0,5 J.
0,032 J.
320 J.
mwA2.
mwA2.
mw2A2.
mw2A2.
tăng 4 lần.
giảm 2 lần.
tăng 2 lần.
giảm 4 lần.
30 cm.
36 cm.
25 cm.
29,5 cm.
0,015 J.
0,03 J.
0,045 J.
0,06 J.
62,8 (cm/s).
31,4 (cm/s).
37,5 (cm/s).
88,8 (cm/s).