Câu 1, 2, 3, 4 vở bài tập toán 2 tập 2 Trang 60


Nội dung bài giảng

1.Viết (theo mẫu) :

a)

 

b)

Viết số

Đọc số

105

một trăm linh năm

102

 

104

 

 

một trăm linh chín

107

 

 

một trăm linh tám

110

 

106

 

 

một trăm linh một

 

một trăm linh ba

                  

\(\begin{array}{l}
102.....103\\
102.....102\\
104.....103\\
109.....110
\end{array})                   (\begin{array}{l}107.....106\\107.....108\\101.....102\\100.....100\end{array})

3.Số

4.

a)Viết các số 108 ; 109 ; 105 ; 103 theo thứ tự từ bé đến lớn :

…………………………………………………………………

b)Viết các số 106 ; 101 ; 104 ; 102 theo thứ tự từ lớn đến bé :

…………………………………………………………………

Giải

1.Viết (theo mẫu)

a)

 

b)

Viết số

Đọc số

105

một trăm linh năm

102

một trăm linh hai

104

một trăm linh bốn

109

một trăm linh chín

107

một trăm linh bảy

108

một trăm linh tám

110

một trăm mười

106

một trăm linh sáu

101

một trăm linh một

103

một trăm linh ba

                 

(\begin{array}{l}
102 < 103\\
102 = 102\\
104 > 103\\
109 < 110
\end{array})               (\begin{array}{l}107 > 106\\107 < 108\\101 < 102\\100 = 100\end{array})

3.Số ?

 

4.

a)Viết các số 108 ; 109 ; 105 ; 103 theo thứ tự từ bé đến lớn :

103105 ; 108 ; 109.

b)Viết các số 106 ; 101 ; 104 ; 102 theo thứ tự từ lớn đến bé :

106 ; 104 ; 102 ; 101.