Nội dung bài giảng
Đọc mỗi số thập phân sau:
9,4; 7,98; 25,477; 206,075; 0,307
Hướng dẫn giải:
- Chín phẩy bốn
- Bảy phẩy chín mươii tám
- Hai mươi lăm phẩy bốn trăm bảy mươi bảy
- Hai trăm linh sáu phẩy không trăm bảy mươi lăm
- Không phẩy ba trăm linh bảy