(27) ________

A.A. smaller
B.B. earlier
C.C. bigger
D.D. faster
Đáp án và lời giải
Đáp án:B
Lời giải:

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. smaller (adj): nhỏ hơn

B. earlier (adj): sớm hơn

C. bigger (adj): to hơn

D. faster (adj): nhanh hơn

... although related conflicts began (27) ______.

Tạm dịch: mặc dù các xung đột liên quan đã bắt đầu sớm hơn.

Đáp án: B

Bạn có muốn?

Xem thêm các đề thi trắc nghiệm khác

Chia sẻ

Một số câu hỏi khác có thể bạn quan tâm.